21.BẾN TRE | ||||||
85 | Nguyễn Văn Sự | 1950 | Thành Thới B, Mỏ Cày Nam | TNXP -1C | 1972 | NTLS An Thới |
86 | Lư Văn Lẹ | 1949 | Thành Thới B, Mỏ Cày Nam | TNXP -1C | 1970 | NTLS An Thới |
87 | Nguyễn Văn Dân | 1942 | Thành Thới B, Mỏ Cày Nam | TNXP -1C | 1972 | NTLS An Thới |
89 | Nguyễn Văn Lành | 1944 | Thành Thới B, Mỏ Cày Nam | TNXP -1C | 1972 | NTLS An Thới |
90 | Trần Văn Tài | 1946 | Thành Thới B, Mỏ Cày Nam | TNXP -1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
95 | Bùi Văn Lượng | 1945 | Thành Thới B, Mỏ Cày Nam | TNXP -1C | 1971 | Chưa tìm được HC |
101 | Nguyễn Văn Út | 1949 | Thành Thới B, Mỏ Cày Nam | TNXP -1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
102 | Đoàn Văn Tám | 1950 | Thành Thới B, Mỏ Cày Nam | TNXP -1C | 1970 | Chưa tìm được HC |
103 | Nguyễn Văn Tấn | 1952 | Thành Thới B, Mỏ Cày Nam | TNXP -1C | 1969 | NTLS Thành Thới B |
104 | Nguyễn Thị Mẫn | 1951 | Thành Thới B, Mỏ Cày Nam | TNXP -1C | 1972 | Chưa tìm được HC |
105 | Trần Văn Điệp | 1949 | Thành Thới B, Mỏ Cày Nam | TNXP -1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
106 | Nguyễn Văn Phải | 1947 | Thành Thới B, Mỏ Cày Nam | TNXP -1C | 1967 | Chưa tìm được HC |
107 | Trần Văn Xề | 1952 | Thành Thới B, Mỏ Cày Nam | TNXP -1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
108 | Phùng Văn Em | 1952 | Thành Thới B, Mỏ Cày Nam | TNXP -1C | 1974 | NTLS An Thới |
109 | Đoàn Văn Ớt | 1946 | Thành Thới B, Mỏ Cày Nam | TNXP -1C | 1974 | NTLS An Thới |
110 | Trần Văn Xê | 1934 | Thành Thới B, Mỏ Cày Nam | TNXP -1C | 1974 | NTLS An Thới |
25.HẬU GIANG | ||||||
1 | Lê Văn Đấu | 1950 | Vĩnh Tường, Vị Thuỷ | TNXP-1C AT | 1973 | NTLS Phụng Hiệp |
2 | Lê Thị Mỹ | 1950 | Vĩnh Thuận Tây, Vị Thuỷ | TNXP-1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
3 | Lê Thị Lắm | 1950 | Vĩnh Thuận Tây, Vị Thuỷ | TNXP-1C BT | 1969 | NTLS Hòn Đất |
4 | Hồ Thị Thuỷ | 1950 | Vĩnh Thuận Tây, Vị Thuỷ | TNXP-1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
5 | Nguyễn Thị Hoa | 1952 | Vị Thắng, Vị Thuỷ | TNXP-1C AT | 1969 | Chưa tìm được HC |
6 | Nguyễn Thị ân | 1947 | Vị Thắng, Vị Thuỷ | TNXP-1C | 1966 | Chưa tìm được HC |
7 | Lê Thị Hồng Nga | 1950 | Vị Thắng, Vị Thuỷ | TNXP-1C | 1966 | Chưa tìm được HC |
8 | Trần Thị Oanh | 1951 | Vị Thắng, Vị Thuỷ | TNXP-1C AT | 1968 | NTLS Hòn Đất |
9 | Trần Văn Tâm | 1952 | Vĩnh Viễn, Long Mỹ | TNXP-1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
10 | Lê Thị Tám | 1950 | Vĩnh Viễn, Long Mỹ | TNXP-1C | 1968 | Chưa tìm được HC |
11 | Lê Thị Mỹ | Vĩnh Viễn, Long Mỹ | TNXP-1C AT | 1968 | NTLS Hòn Đất | |
13 | Đào Văn Nguyên | Lương Tâm, Long Mỹ | TNXP-1C | 1970 | NTLS Phụng Hiệp | |
16 | Nguyễn Thị Thanh | Long Trị, Long Mỹ | TNXP-1C | 1967 | Chưa tìm được HC | |
17 | Nguyễn Thị Hoa | Thành Phố Vị Thanh | TNXP-1C | 1969 | Chưa tìm được HC | |
18 | Trần Văn Tân | Long Phú, Long Mỹ | TNXP-1C DPhó | 1969 | NTLS Hòn Đất | |
19 | Dương Văn Thưởng | Long Trị, Long Mỹ | TNXP-1C | 1969 | Chưa tìm được HC | |
20 | Nguyễn Văn Tự | 1951 | Long Trị, Long Mỹ | TNXP-1C | 1968 | Chưa tìm được HC |
21 | Nguyễn Thị Phấn | 1951 | Vĩnh Thuận Đông, Long Mỹ | TNXP-1C | 1968 | Chưa tìm được HC |
22 | Nguyễn Thị Thuỷ | 1951 | Vĩnh Thuận Đông, Long Mỹ | TNXP-1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
23 | Nguyễn Văn Mông | 1949 | Vĩnh Thuận Đông, Long Mỹ | TNXP-1C | 1968 | NTLS Hòn Đất KG |
24 | Mai Văn Dự | 1950 | Vĩnh Thuận Đông, Long Mỹ | TNXP-1C | 1968 | NTLS Mỹ Lâm KG |
25 | Nguyễn Thị Sáu | 1950 | Vĩnh Thuận Đông, Long Mỹ | TNXP-1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
29 | Nguyễn Thị Kim Hai | 1950 | Tân Thành, Ngã Bảy | TNXP-1C BP | 1969 | NTLS Ngã Bảy |
30 | Trần Văn Hai (Đen) | 1943 | Đại Thành, Ngã Bảy | TNXP-1C AT | 1971 | Chưa tìm được HC |
31 | Trần Thị Nhãn | 1950 | Đại Ngàn, Ngã Bảy | TNXP-1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
32 | Trần Thị Ngàn | 1955 | Đại Thành, Ngã Bảy | TNXP-1C | 1970 | NTLS Phụng Hiệp |
37 | Võ Văn Sáu | 1943 | Thanh Phú, Châu Thành | TNXP-1C BP | 1972 | NTLS Châu Thành |
38 | Lê Thị Hơn | 1953 | Hoà Mỹ, Phụng Hiệp | TNXP-1C | 1969 | NTLS Phụng Hiệp |
39 | Lê Văn Nhiều | 1951 | Hoà Mỹ, Phụng Hiệp | TNXP-1C AT | 1970 | NTLS Châu Thành |
41 | Nguyễn Quốc Việt | 1931 | Hoà Mỹ, Phụng Hiệp | TNXP-1C BT | 1971 | Chưa tìm được HC |
42 | Hồ Thị Phiến | 1952 | Hoà Mỹ, Phụng Hiệp | TNXP-1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
43 | Lê Văn Ninh | 1945 | Phượng Bình, Phụng Hiệp | TNXP-1C BT | 1968 | Chưa tìm được HC |
44 | Nguyễn Thị Bé | 1953 | Phượng Bình, Phụng Hiệp | TNXP-1C | 1966 | NTLS Cần Thơ |
46 | Trần Văn Hiếu | 1948 | Tân Phước Hưng, Phụng Hiệp | TNXP-1C AT | 1972 | Chưa tìm được HC |
48 | Lê Văn Điền | 1952 | Tân Phước Hưng, Phụng Hiệp | TNXP-1C | 1969 | NTLS Tân Phước Hưng |
50 | Võ Văn Sáu (Sáu Nhỏ) | 1947 | Tân Phước Hưng, Phụng Hiệp | TNXP-1C | 1971 | NTLS Phụng Hiệp |
51 | Trần Thị Tiến | 1950 | Tân Phước Hưng, Phụng Hiệp | C32-TĐ-TNXP GPMN | 1971 | Chưa tìm được HC |
53 | Phạm Thị Đổi | 1952 | Tân Phước Hưng, Phụng Hiệp | TNXP-1C | 1971 | Chưa tìm được HC |
54 | Lê Văn Võ | 1951 | Tân Phước Hưng, Phụng Hiệp | TNXP-1C | 1969 | NTLS Phụng Hiệp |
57 | Dương Thị Tiền | 1945 | Phụng Hiệp | TNXP-1C AT | 1970 | NTLS Phụng Hiệp |
60 | Lê Thị Nga | 1950 | Hiệp Hưng, Phụng Hiệp | TNXP-1C | 1972 | NTLS Phụng Hiệp |
61 | Phạm Thị Thuỷ | 1950 | Hiệp Hưng, Phụng Hiệp | TNXP-1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
62 | Trần Thị Mức | 1950 | Hiệp Hưng, Phụng Hiệp | TNXP-1C | 1967 | Chưa tìm được HC |
63 | Phạm Văn Bảy | 1950 | Hiệp Hưng, Phụng Hiệp | TNXP-1C AT | 1971 | NTLS Long Mỹ |
65 | Phạm Văn Núi | 1948 | Phương Phú, Phụng Hiệp | TNXP-1C | 1972 | NTLS Phụng Hiệp |
66 | Trần Văn Gia | 1950 | Phương Phú, Phụng Hiệp | TNXP-1C AT | 1973 | NTLS Phụng Hiệp |
68 | Phan Thị Thuỷ | 1950 | Cây Dương, Phụng Hiệp | TNXP-1C | 1968 | Chưa tìm được HC |
69 | Trần Văn Minh | 1939 | Tân Bình, Phụng Hiệp | TNXP-1C CP | 1967 | Chưa tìm được HC |
26.SÓC TRĂNG | ||||||
1 | Nguyễn Thị Tôi | 1953 | Phước Mỹ, Mỹ Tú | TNXP Sóc Trăng | 1969 | Chưa tìm được HC |
2 | Thạch Hun | 1937 | Tham Đôn, Mỹ Xuyên | TNXP Sóc Trăng | 1972 | Chưa tìm được HC |
3 | Hồng Văn Muôn | 1952 | Trần Đê, Thạnh Quới | TNXP Sóc Trăng | 1972 | Chưa tìm được HC |
6 | Trần Văn Bé | 1949 | Đại Ngãi, Kế Sách | TNXP Kế Sách | 1973 | Chưa tìm được HC |
7 | Bùi Văn Thao | 1947 | An Lạc Tây, Kế Sách | TNXP Kế Sách | 1970 | Chưa tìm được HC |
8 | Trần Văn Lữ | 1947 | Kế An, Kế Sách | TNXP – 1C | 1968 | Chưa tìm được HC |
9 | Lê Văn Bông | 1948 | Kế An, Kế Sách | TNXP Kế Sách | 1971 | Chưa tìm được HC |
10 | Lê Thị Hạnh | 1952 | Hòa Tú, Mỹ Xuyên | Đội Mai Thanh Thế | 1971 | Chưa tìm được HC |
11 | Lâm Thị Nghiêm | 1952 | Thanh Thới Thuận, Mỹ Xuyên | TNXP – 1C | 1968 | Chưa tìm được HC |
12 | Nguyễn Văn Láo | 1947 | Khánh Hòa, Vinh Châu | TNXP Vĩnh Châu | 1967 | Chưa tìm được HC |
13 | Lê Thị Đẹp | 1950 | Ngọc Đông, Mỹ Xuyên | TNXP – 1C | 1967 | Chưa tìm được HC |
14 | Ngô Thanh Bình | 1950 | Hòa Phú, Mỹ Xuyên | TNXP – 1C | 1967 | Chưa tìm được HC |
15 | Phạm Minh Đắc | 1952 | Hòa Phú, Mỹ Xuyên | TNXP – 1C | 1967 | Chưa tìm được HC |
16 | Nguyễn Minh Thường | 1951 | Dương Kiến, Mỹ Xuyên | TNXP – 1C | 1967 | Chưa tìm được HC |
17 | Lê Thị Chiến | 1948 | Dương Kiến, Mỹ Xuyên | TNXP – 1C | 1967 | Chưa tìm được HC |
18 | Nguyễn Thị Phấn | 1947 | Mỹ Xuyên | TNXP – 1C | 1967 | Chưa tìm được HC |
20 | Đinh Văn Thắng | 1926 | Mỹ Tú | TNXP Mỹ Tú | 1972 | Chưa tìm được HC |
31 | Bùi Thị Ba | 1938 | Mỹ Quới, Thạnh Trị | TNXP – 1C CT | Chưa tìm được HC | |
32 | Nguyễn Văn Hùng | 1950 | Trịnh Phú, Kế Sách | TNXP – 1C AT | Chưa tìm được HC | |
33 | Lê Thị Lé | 1950 | Ngọc Đông, Mỹ Xuyên | TNXP – 1C | Chưa tìm được HC | |
34 | Lê Thị Khen | 1950 | Ngọc Đông, Mỹ Xuyên | TNXP – 1C | Chưa tìm được HC | |
35 | Nguyễn Văn Lễ | 1950 | Ninh Quới, Mỹ Xuyên | TNXP – 1C | Chưa tìm được HC | |
36 | Trần Văn Lệ | 1950 | Vĩnh Châu | TNXP – 1C | Chưa tìm được HC | |
37 | Trần Văn Luối | 1950 | Ngọc Đông, Mỹ Xuyên | TNXP – 1C BP | Chưa tìm được HC | |
38 | Nguyễn Văn Quang | 1951 | Mỹ Xuyên | TNXP – 1C | Chưa tìm được HC | |
39 | Lê Văn Ra | 1947 | Ninh Quới, Mỹ Xuyên | TNXP – 1C AT | Chưa tìm được HC | |
40 | Nguyễn Văn Tấn | 1949 | Mỹ Xuyên | TNXP – 1C | Chưa tìm được HC | |
41 | Nguyễn Văn Thạch | 1950 | Mỹ Xuyên | TNXP – 1C | Chưa tìm được HC | |
42 | Nguyễn Văn Thanh | 1949 | Mỹ Xuyên | TNXP – 1C | Chưa tìm được HC | |
43 | Nguyễn Văn Võng | 1950 | Ngã Năm | TNXP – 1C | Chưa tìm được HC | |
44 | Lê Văn Võ | 1949 | Ninh Quới, Mỹ Xuyên | TNXP – 1C | Chưa tìm được HC | |
45 | Mã Văn Bảy | 1950 | Xuân Hòa, Kế Sách | TNXP – 1C AT | NTLS Xuân Hòa Kế Sách | |
46 | Trần Thị Ánh Tuyết | 1952 | Đại Ngãi, Kế Sách | TNXP – 1C AT | NTLS Phụng Hiệp | |
47 | Nguyễn Văn Hiệp | 1952 | Ba Trinh, Kế Sách | TNXP – 1C AT | NTLS Kế Sách | |
48 | Nguyễn Văn Thành | 1948 | Mỹ Quới, Thạnh Trị | TNXP – 1C BT | NTLS Phụng Hiệp | |
49 | Hồ Cẩm Ly | 1949 | Mỹ Quới, Thạnh Trị | TNXP – 1C | NTLS Cà Mau | |
50 | Danh Thị Huệ | 1949 | Mỹ Quới, Thạnh Trị | TNXP – 1C | NTLS Cà Mau | |
27.BẠC LIÊU | ||||||
2 | Nguyễn Thị Anh | 1951 | Hưng Hội, Vĩnh Lợi | TNXP – 1C AT | 1968 | NTLS Bạc Liêu |
3 | Trần Thị Bé | 1954 | Hưng Thành, Vĩnh Lợi | TNXP – 1C | 1975 | NTLS Bạc Liêu |
4 | Lê Thị Cam | 1950 | Hòa Hưng, Vĩnh Lợi | TNXP – 1C AT | 1970 | NTLS Bạc Liêu |
5 | Ngô Văn Dương | 1946 | Châu Thới, Vĩnh Lợi | TNXP – 1C BP | 1967 | NTLS Bạc Liêu |
6 | Lê Thành Đen | 1950 | Hưng Thành, Vĩnh Lợi | TNXP – 1C | 1971 | NTLS Bạc Liêu |
7 | Huỳnh Thị Hẳn | 1950 | Châu Thới, Vĩnh Lợi | TNXP – 1C | 1969 | NTLS Bạc Liêu |
8 | Nguyễn Văn Hưng | 1948 | Hưng Thành, Vĩnh Lợi | TNXP – 1C BT | 1972 | NTLS Bạc Liêu |
9 | Nguyễn Thị Hết | 1952 | Hưng Thành, Vĩnh Lợi | TNXP – 1C | 1970 | NTLS Bạc Liêu |
10 | Nguyễn Văn Hưng | 1947 | Hưng Thành, Vĩnh Lợi | TNXP – 1C BP | 1971 | NTLS Bạc Liêu |
11 | Trương Mỹ Phụng | 1951 | Hưng Thành, Vĩnh Lợi | TNXP – 1C | 1972 | NTLS Bạc Liêu |
13 | Nguyễn Văn Quang | 1948 | Hưng Thành, Vĩnh Lợi | TNXP – 1C AT | 1969 | NTLS Bạc Liêu |
14 | Võ Hồng Bê | 1952 | Ninh Quới, Hồng Dân | TNXP – 1C | 1969 | NTLS Bạc Liêu |
16 | Nguyễn Văn Quảnh | 1951 | Ninh Quới, Hồng Dân | TNXP – 1C AT | 1972 | NTLS Phước Long |
18 | Danh Xinh | 1952 | Ninh Quới, Hồng Dân | TNXP – 1C | 1969 | NTLS Phước Long |
19 | Nguyễn Thị Hà | 1949 | Hồng Dân | TNXP – 1C | 1968 | NTLS Cà Mau |
20 | Mai Thị Sáu | 1948 | Điền Hải, Đông Hải | Đội TNXP Mai Thanh Thế II | 1973 | Chưa tìm được HC |
21 | Dương Thị Lượm | 1948 | Ghành Hào, Đông Hải | Đội TNXP Mai Thanh Thế III | 1968 | Chưa tìm được HC |
22 | Trần Hồng Thắm | 1949 | Long Điền, Đông Hải | Đội TNXP NguyễnViệt Khái II | 1971 | Chưa tìm được HC |
23 | Nguyễn Văn Ga | 1951 | TX Giá Rai | TNXP – 1C CB | 1971 | NTLS Mỹ Phước |
24 | Võ Văn Lắm | 1941 | TX Giá Rai | TNXP – 1C AT | 1972 | NTLS Giá Rai |
25 | Nguyễn Thị Loan | 1947 | TX Giá Rai | TNXP – 1C | 1967 | NTLS Bình Long |
26 | Huỳnh Thị Lệ Minh | 1947 | TX Giá Rai | TNXP – 1C | 1969 | NTLS Lai Hòa |
27 | Nguyễn Thị Phúc | 1951 | TX Giá Rai | TNXP – 1C | 1968 | NTLS Long Châu Hà |
30 | Huỳnh Văn Thắng | 1940 | Thị Xã Giá Rai | TNXP – 1C BP | 1968 | NTLS Cà Mau |
31 | Vũ Kim Ưng | 1950 | Vĩnh Phú Đông, Phước Long | TNXP – 1C | 1970 | NTLS Phước Long |
32 | Nguyễn Văn Thới | 1941 | Vĩnh Phú, Phước Long | TNXP – 1C BP | 1969 | NTLS Phước Long |
33 | Bùi Văn Thành | Vĩnh Hưng, Vĩnh Lợi | TNXP – 1C BT | 1972 | NTLS Phước Long | |
35 | Nguyễn Hồng Loan | 1950 | Vĩnh Phú Đông, Phước Long | TNXP – 1C | 1967 | NTLS Phước Long |
36 | Nguyễn Thị Hằng | 1951 | Ninh Thạnh Lợi, Hồng Dân | TNXP – 1C AT | 1967 | NTLS Phước Long |
37 | Nguyễn Văn Lấu | 1950 | Thành phố Bạc Liêu | TNXP – 1C | 1970 | NTLS Bạc Liêu |
38 | Nguyễn Bé Năm | 1951 | Ninh Diệu, Hòa Bình | TNXP – 1C | 1969 | NTLS Bạc Liêu |
39 | Trần Văn Thanh | 1951 | Ninh Diệu, Hòa Bình | TNXP – 1C | 1969 | NTLS Bạc Liêu |
40 | Phạm Văn Thuận | 1942 | Vĩnh Mỹ B, Hòa Bình | TNXP – 1C BT | 1968 | NTLS Bạc Liêu |
43 | Huỳnh Xuân Quang | 1950 | Ninh Thạnh Lợi, Hồng Dân | Đội Mai Thanh Thế II AT | 1968 | NTLS Phước Long |
44 | Trần Thị Thôi | 1951 | Ninh Thạnh Lợi, Hồng Dân | Đội Mai Thanh Thế II | 1968 | NTLS Phước Long |
45 | Trần Văn Quới | 1950 | Ninh Quới, Hồng Dân | Đội Mai Thanh Thế II | 1970 | NTLS Phước Long |
46 | Lê Văn Kim | 1950 | Ninh Thạnh Lợi, Hồng Dân | Đội Mai Thanh Thế II AT | 1970 | NTLS Xẻo Dừng |
47 | Cao Văn Sửu | 1949 | Vĩnh Thanh, Phước Long | Đội Mai Thanh Thế II | 1969 | NTLS Phước Long |
48 | Trần Văn Mẫm | 1951 | Vĩnh Thanh, Phước Long | Đội Mai Thanh Thế II | 1970 | NTLS Bạc Liêu |
49 | Đặng Văn Khi | 1954 | Ninh Quới, Hồng Dân | Đội Mai Thanh Thế II | 1973 | NTLS Phước Long |
50 | Trần Văn Lễ | 1952 | Ninh Quới, Hồng Dân | Đội Mai Thanh Thế II AT | 1973 | NTLS Phước Long |
51 | Nguyễn Văn Quân | 1954 | Ninh Quới, Hồng Dân | Đội Mai Thanh Thế II | 1971 | NTLS Phước Long |
52 | Cao Thị Bé | 1947 | Điền Hải, Đông Hải | Đội Nguyễn Việt Khái II | 1973 | NTLS Giá Rai |
53 | Phạm Thị Phiên | 1948 | Long Điền, Đông Hải | Đội Nguyễn Việt Khái II AT | 1968 | NTLS Giá Rai |
54 | Nguyễn Thị Kim Hà | 1945 | Long Điền, Đông Hải | Đội Nguyễn Việt Khái II AT | 1969 | NTLS Giá Rai |
55 | Trần Hoàng Tuấn | 1943 | Long Điền, Đông Hải | Đội Nguyễn Việt Khái II | 1969 | NTLS Giá Rai |
56 | Nguyễn Hồng Cần | 1945 | Long Điền, Đông Hải | Đội Mai Thanh Thế II | 1968 | NTLS Giá Rai |
57 | Nguyễn Thị Phú | 1946 | Long Điền, Đông Hải | Đội Mai Thanh Thế II | 1972 | NTLS Giá Rai |
58 | Trần Văn Đức | 1957 | Long Điền, Đông Hải | Đội Mai Thanh Thế III | 1969 | NTLS Giá Rai |
59 | Nguyễn Minh Hớn | 1943 | Hưng Thành, Vĩnh Lợi | Đội Mai Thanh Thế III | 1969 | NTLS Bạc Liêu |
28.KIÊN GIANG | ||||||
1 | Hà Hoàng Ân | 1948 | Thới Quản, Gò Quao | TNXP – 1C CP | 1969 | Chưa tìm được HC |
3 | Lê Thị Bé | 1950 | Đập Đá, VĨnh Thuận | TNXP – 1C | 1968 | NTLS An Biên |
5 | Đặng Văn Con | 1950 | Thạnh Hưng, Giồng Riềng | TNXP – 1C AT | 1969 | Chưa tìm được HC |
6 | Nguyễn Văn Cảnh | 1950 | Thạnh Yên, An Biên | TNXP – 1C BP | 1969 | Chưa tìm được HC |
7 | Hồ Văn Chương | 1957 | Vĩnh Thạnh, Giồng Riềng | TNXP – 1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
9 | Danh_Cương | 1951 | Thuý Liễu, Gò Quao | TNXP – 1C | 1972 | Chưa tìm được HC |
11 | Huỳnh Văn Dưỡng | 1946 | Vĩnh Hoà Hưng, Gò Quao | TNXP – 1C CP | 1968 | Chưa tìm được HC |
13 | Nguyễn Thị Đèo | 1953 | Bình Sơn, Hòn Đất | TNXP – 1C | 1966 | Chưa tìm được HC |
14 | Trần Văn Đệ | 1950 | Ngọc Chúc, Giồng Riềng | TNXP – 1C BP | 1967 | Chưa tìm được HC |
15 | Nguyễn Thành Đức | 1948 | Đông Hưng A, An Biên | TNXP – 1C BT | 1968 | Chưa tìm được HC |
16 | Võ Thị Phúc Em | 1952 | Đông Yên, An Biên | TNXP – 1C AT | 1968 | Chưa tìm được HC |
17 | Nguyễn Thị Gấm | 1951 | Thạnh Hưng, Giồng Riềng | TNXP – 1C AT | 1970 | Chưa tìm được HC |
18 | Nguyễn Thanh Giồng | 1942 | Vĩnh Hoà, Vĩnh Thuận | TNXP – 1C CT | 1967 | Chưa tìm được HC |
19 | Nguyễn Chí Hiếu | 1945 | Vĩnh Tuy, Gò Quao | TNXP – 1C CT | 1973 | Chưa tìm được HC |
20 | Mai Thị Hoa | 1952 | Giồng Riềng | TNXP – 1C | 1968 | Chưa tìm được HC |
21 | Nguyễn Hồng Hoa | 1930 | Gò Quao | TNXP – 1C BT | 1974 | Chưa tìm được HC |
22 | Huỳnh Thanh Hoa | 1950 | Thạnh Yên, An Biên | TNXP – 1C | 1971 | Chưa tìm được HC |
23 | Trần Thị Hoa | 1949 | Ngọc Chúc, Giồng Riềng | TNXP – 1C BP | 1967 | Chưa tìm được HC |
24 | Nguyễn Hồng Hoa | 1953 | Ngọc Chúc, Giồng Riềng | TNXP – 1C | 1966 | Chưa tìm được HC |
25 | Phạm Văn Hoàng | 1952 | Định Hoà, Gò Quao | TNXP – 1C AT | 1968 | Chưa tìm được HC |
26 | Ngô Thanh Hồng | 1950 | Đông Hưng, An Biên | TNXP – 1C BP | 1968 | Chưa tìm được HC |
28 | Danh Hùng | 1937 | Vĩnh Bình Nam, Vĩnh Thuận | TNXP – 1C BP | 1968 | Chưa tìm được HC |
29 | Hoàng Văn Quá | 1951 | Ngọc Chúc, Giồng Riềng | TNXP – 1C BT | 1968 | Chưa tìm được HC |
30 | Lê Thị Kích | 1952 | Vĩnh Bình, Vĩnh Thuận | TNXP – 1C AT | 1967 | Chưa tìm được HC |
35 | Trần Ngọc Lực | 1948 | Đông Hưng, An Biên | TNXP – 1C CP | 1969 | Chưa tìm được HC |
36 | Trần Văn Lực | 1945 | Đông Hưng, An Biên | TNXP – 1C BP | 1969 | Chưa tìm được HC |
37 | Võ Văn Minh | 1947 | Vĩnh Hoà, Vĩnh Thuận | TNXP – 1C CP | 1968 | Chưa tìm được HC |
38 | Trần Văn Moi | 1953 | Đông Hưng, An Biên | TNXP – 1C | 1967 | Chưa tìm được HC |
39 | Nguyễn Thị Mười | 1953 | Ngọc Chúc, Giồng Riềng | TNXP – 1C | 1966 | Chưa tìm được HC |
40 | Trần Kim Nhị | 1940 | Thành Phố Rạch Giá | TNXP – 1C DP | 1970 | Chưa tìm được HC |
41 | Nguyễn Văn Nhỏ | 1953 | Đông Yên, An Biên | TNXP – 1C AT | 1968 | Chưa tìm được HC |
42 | Lê Thị Nhung | 1950 | Vĩnh Tuy, Gò Quao | TNXP – 1C | 1968 | Chưa tìm được HC |
44 | Nguyễn Văn Nhứt | 1953 | Đập Đá, VĨnh Thuận | TNXP – 1C | 1970 | Chưa tìm được HC |
45 | Nguyễn Văn Phận | 1943 | Hốc Hoả, An Biên | TNXP – 1C | 1970 | Chưa tìm được HC |
46 | Hồ Thiện Phó | 1936 | Vĩnh Thạnh, Giồng Riềng | TNXP – 1C DP | 1968 | Chưa tìm được HC |
47 | Trần Thị Quện | 1951 | Giồng Riềng | TNXP – 1C | 1968 | Chưa tìm được HC |
48 | Nguyễn Thị Quyên | 1951 | Thạnh Yên, An Biên | TNXP – 1C | 1968 | Chưa tìm được HC |
49 | Nguyễn Văn Quý | 1949 | Vĩnh Hoà, Vĩnh Thuận | TNXP – 1C AT | 1966 | Chưa tìm được HC |
50 | Phạm Thị Sáng | 1949 | Tây Yên, An Biên | TNXP – 1C | 1968 | Chưa tìm được HC |
51 | Huỳnh Văn So | 1947 | Vĩnh Tuy, Gò Quao | TNXP – 1C | 1971 | Chưa tìm được HC |
52 | Huỳnh Văn Sọ | 1948 | An Biên | TNXP – 1C | 1971 | Chưa tìm được HC |
53 | Trần Văn Sơn | 1952 | Tây Yên, An Biên | TNXP – 1C | 1967 | Chưa tìm được HC |
55 | Nguyễn Văn Tấn | 1950 | Thạnh Hưng, Giồng Riềng | TNXP – 1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
57 | Nguyễn Thị Thành | 1949 | Hòn Đất | TNXP – 1C BT | 1968 | Chưa tìm được HC |
58 | Trần Văn Thành | 1951 | Vĩnh Thuận | TNXP – 1C | 1966 | Chưa tìm được HC |
59 | Nguyễn Tấn Thành | 1952 | Thuận Hoà, An Minh | TNXP – 1C | 1970 | Chưa tìm được HC |
60 | Lê Thị Thảo | 1945 | Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận | TNXP – 1C AT | 1966 | Chưa tìm được HC |
61 | Phùng Văn Thắng | 1948 | Vĩnh Lạc, TP.Rạch Gía | TNXP – 1C CT | 1973 | Chưa tìm được HC |
62 | Trần Văn Thắng | 1948 | Vĩnh Hoà Hưng, Gò Quao | TNXP – 1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
63 | Lê Văn Thắng | 1947 | Vĩnh Hoà Hưng, Gò Quao | TNXP – 1C BT | 1969 | Chưa tìm được HC |
66 | Trần Văn Thuỷ | 1953 | Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh Thuận | TNXP – 1C | 1968 | Chưa tìm được HC |
67 | Lê Văn Thuỷ | 1949 | An Hoà, TP.Rạch Gía | TNXP – 1C | 1968 | Chưa tìm được HC |
68 | Nguyễn Thành Tiếng | 1947 | Đông Hưng, An Biên | TNXP – 1C BT | 1973 | Chưa tìm được HC |
69 | Nguyễn Văn Tự | 1949 | Thuận Hoà, An Biên | TNXP – 1C BP | 1968 | Chưa tìm được HC |
70 | Trần Thị Tư | 1946 | Thạch Yên, An Biên | TNXP – 1C BP | 1968 | Chưa tìm được HC |
71 | Cao Thị Tươi | 1952 | Vân Khánh, An Mình | TNXP – 1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
73 | Hồ Thị Vẽ | 1947 | Vĩnh Bình, Vĩnh Thuận | TNXP – 1C BP | 1971 | Chưa tìm được HC |
75 | Trần Thành Xuân | 1952 | Thạnh Yên, An Biên | TNXP – 1C | Chưa tìm được HC | |
76 | Trần Thị Tú Xuân | 1952 | Hốc Hoả, An Biên | TNXP – 1C AT | Chưa tìm được HC | |
77 | Võ Thị Xuân | 1951 | Hốc Hoả, An Biên | TNXP – 1C | Chưa tìm được HC | |
78 | Phạm Thị Xuyến | 1949 | Thạnh Yên, An Biên | TNXP – 1C AT | Chưa tìm được HC | |
79 | Ba Thành | Vĩnh Tuy, Gò Quao | TNXP – 1C | Chưa tìm được HC | ||
80 | Thắng | Vĩnh Tuy, Gò Quao | TNXP – 1C | Chưa tìm được HC | ||
81 | Cương | Vĩnh Tuy, Gò Quao | TNXP – 1C | Chưa tìm được HC | ||
82 | Nghĩa | Vĩnh Tuy, Gò Quao | Đội TNXP Hòn Đất | 1969 | Chưa tìm được HC | |
83 | Nổ | Vĩnh Tuy, Gò Quao | Đội TNXP Hòn Đất | 1969 | Chưa tìm được HC | |
84 | Chung | Vĩnh Tuy, Gò Quao | Đội TNXP Hòn Đất | 1969 | Chưa tìm được HC | |
85 | Hồ Văn Lâm | 1951 | Vĩnh Tuy, Gò Quao | Đội TNXP Hòn Đất | 1969 | Chưa tìm được HC |
86 | Trần Thị Quyên | 1949 | Vĩnh Tuy, Gò Quao | Đội TNXP Hòn Đất | 1969 | Chưa tìm được HC |
87 | Lê Thanh Tùng | 1950 | Tiền Hải, Thái Bình | Đội TNXP Hòn Đất | 1973 | Chưa tìm được HC |
88 | Nguyễn Văn Nhàn | 1949 | Đông Yên, An Biên | Đội TNXP Hòn Đất | 1966 | Chưa tìm được HC |
89 | Trần Thanh Hồng | 1951 | Giồng Riềng | Đội TNXP Hòn Đất | 1966 | Chưa tìm được HC |
29.CÀ MAU | ||||||
1 | Võ Thị Hồng Láng (AHLLVTND) | 1949 | Phong Lạc, Trần Văn Thời | TNXP – 1C AT | 1969 | NTLS Cà Mau |
2 | Nguyễn Ngọc Đẹp (AHLLVTND) | 1949 | Khánh Hưng, Trần Văn Thời | TNXP – 1C AT | 1970 | NTLS Cà Mau |
20 | Nguyễn Trung Kiên | 1948 | Đầm Dơi | TNXP – 1C AT | 1970 | NTLS Trần Văn Thời |
21 | Trần Văn Kiệt | 1949 | Đầm Dơi | TNXP – 1C AT | 1973 | Chưa tìm được HC |
22 | Nguyễn Thị Hiền | 1954 | Đầm Dơi | TNXP – 1C | 1973 | Chưa tìm được HC |
23 | Nguyễn Mộng Huỳnh | 1950 | Đầm Dơi | TNXP – 1C | 1972 | Chưa tìm được HC |
24 | Lê Văn Hùng | 1951 | Đầm Dơi | TNXP – 1C AT | 1969 | Chưa tìm được HC |
25 | Trần Văn Hải | 1951 | Tư Hải, Đầm Dơi | TNXP – 1C | 1972 | Chưa tìm được HC |
26 | Nguyễn Thị Lượng | 1949 | Thanh Tùng, Đầm Dơi | TNXP – 1C | 1969 | NTLS Cà Mau |
27 | Lê Kim Nữa | 1954 | Đầm Dơi | TNXP – 1C | 1970 | Chưa tìm được HC |
28 | Lê Hồng Nhựt | 1953 | Đầm Dơi | TNXP – 1C | 1972 | Chưa tìm được HC |
29 | Trần Thanh Nhân | 1952 | Đầm Dơi | TNXP – 1C | 1970 | Chưa tìm được HC |
30 | Phạm Thanh Ngân | 1949 | Đầm Dơi | TNXP – 1C | 1970 | Chưa tìm được HC |
31 | Trần Bé Năm | 1952 | Đầm Dơi | TNXP – 1C | 1970 | Chưa tìm được HC |
32 | Huỳnh Văn Nhu | 1949 | Quách Văn Phẩm, Đầm Dơi | TNXP – 1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
33 | Trần Hữu Nghĩa | 1925 | Tân Đức, Đầm Dơi | TNXP – 1C CT | 1968 | Chưa tìm được HC |
34 | Nguyễn Văn Ngô | 1948 | Đầm Dơi | TNXP – 1C | 1970 | Chưa tìm được HC |
35 | Trần Vĩnh Phúc | 1952 | Đầm Dơi | TNXP – 1C AT | 1971 | NTLS Cần Thơ |
36 | Đoàn Văn Triệu | 1954 | Đầm Dơi | TNXP – 1C | 1972 | Chưa tìm được HC |
37 | Lê Thị Thanh | 1954 | Đầm Dơi | TNXP – 1C | 1972 | Chưa tìm được HC |
38 | Võ Kim Thuý | 1954 | Đầm Dơi | TNXP – 1C | 1971 | Chưa tìm được HC |
39 | Trần Nhiễm Trong | 1954 | Đầm Dơi | TNXP – 1C | 1970 | Chưa tìm được HC |
40 | Huỳnh Trên | 1952 | Đầm Dơi | TNXP – 1C | 1970 | Chưa tìm được HC |
41 | Võ Thị Thu | 1949 | Đầm Dơi | TNXP – 1C | 1970 | Chưa tìm được HC |
42 | Huỳnh Văn Sĩ | 1954 | Thanh Tùng, Đầm Dơi | TNXP – 1C | 1971 | NTLS Trần Văn Thời |
43 | Võ Thị Nhát | 1943 | Ngọc Chánh, Đầm Dơi | TNXP – 1C | 1972 | Chưa tìm được HC |
44 | Nguyễn Văn Hoai | 1949 | Quách Phẩm Bắc, Đầm Dơi | TNXP – 1C | 1970 | NTLS Cà Mau |
45 | Lưu Ngọc Ánh | 1945 | Tân Đức, Đầm Dơi | TNXP – 1C | 1969 | NTLS Cà Mau |
46 | Nguyễn Hữu Thọ | 1944 | Quách Phẩm Bắc, Đầm Dơi | TNXP – 1C BP | 1973 | NTLS An Biên |
47 | Võ Minh Quang | 1950 | Đầm Dơi | TNXP – 1C | 1970 | Chưa tìm được HC |
48 | Tô Văn Cường | 1949 | Đầm Dơi | TNXP – 1C AT | 1968 | Chưa tìm được HC |
50 | Nguyễn Thị Huê | 1950 | Quách Phẩm Bắc, Đầm Dơi | TNXP – 1C | 1968 | NTLS Cà Mau |
51 | Nguyễn Viết Thọ | 1951 | Quách Phẩm Bắc, Đầm Dơi | TNXP – 1C | 1973 | Chưa tìm được HC |
52 | Dương Cẩm Linh | 1953 | Hồ Thị Kỷ, Thái Bình | TNXP – 1C | 1972 | Chưa tìm được HC |
53 | Lê Văn Lâm | 1951 | Hồ Thị Kỷ, Thái Bình | TNXP – 1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
55 | Đoàn Công Trạng | 1952 | Nguyễn Phích, U Minh | TNXP – 1C BP | 1969 | Chưa tìm được HC |
58 | Nguyễn Văn Quang | 1950 | Nguyễn Phích, U Minh | TNXP – 1C AT | 1969 | NTLS U Minh |
59 | Lê Văn Dè | 1939 | Nguyễn Phích, U Minh | TNXP – 1C BT | 1969 | Chưa tìm được HC |
60 | Lê Văn Đức | 1950 | Nguyễn Phích, U Minh | TNXP – 1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
61 | Lê Thành Nơi | 1937 | Khánh Lâm, Trần Văn Thời | TNXP – 1C DP | 1973 | Chưa tìm được HC |
62 | Võ Thị Quyên | 1943 | Khánh Lâm, Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1972 | Chưa tìm được HC |
70 | Dương Văn Bảo | 1949 | Tân Hưng Tây, Phú Tân | TNXP – 1C | 1970 | Chưa tìm được HC |
71 | Lê Văn Sỹ | 1950 | Tân Hải, Phú Tân | TNXP – 1C | 1969 | NTLS Cà Mau |
72 | Trần Thị Thu | 1943 | Tân Hải, Phú Tân | TNXP – 1C | 1972 | Chưa tìm được HC |
73 | Quách Văn Chính | 1951 | Tân Hải, Phú Tân | TNXP – 1C AT | 1970 | Chưa tìm được HC |
74 | Trần Văn Triệu | 1949 | Tân Hải, Phú Tân | TNXP – 1C AT | 1971 | Chưa tìm được HC |
75 | Nguyễn Thanh Tâm | 1953 | Tân Hải, Phú Tân | TNXP – 1C | 1972 | Chưa tìm được HC |
76 | Lê Thanh Toàn | 1953 | Tân Hải, Phú Tân | TNXP – 1C | 1970 | Chưa tìm được HC |
77 | Nguyễn Thị Thuỷ | 1950 | Phú Mỹ, Phú Tân | TNXP – 1C | 1968 | NTLS Cà Mau |
78 | Cao Thị Năm | 1946 | Phú Thuận, Phú Tân | TNXP – 1C | 1969 | NTLS Cà Mau |
79 | Hồ Văn Tửng | 1947 | Phú Tân | TNXP – 1C | 1968 | Chưa tìm được HC |
80 | Võ Văn A | 1948 | Phú Mỹ, Phú Tân | TNXP – 1C AT | 1968 | NTLS U Minh |
88 | Nguyễn Văn Khá | 1949 | Ngọc Hiển | TNXP – 1C AT | 1971 | Chưa tìm được HC |
89 | Nguyễn Văn Kiệt | 1948 | Viên An | TNXP – 1C | 1968 | Chưa tìm được HC |
90 | Lê Hoàng Kháng | 1951 | Ngọc Hiển | TNXP – 1C | 1973 | Chưa tìm được HC |
91 | Lê Văn Đẳng | 1949 | Viên An | TNXP – 1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
92 | Trần Hoàng Dũng | 1948 | Ngọc Hiển | TNXP – 1C AT | 1972 | Chưa tìm được HC |
93 | Nguyễn Thanh Dũng | 1951 | Ngọc Hiển | TNXP – 1C AT | 1972 | Chưa tìm được HC |
94 | Lâm Thị Diệu | 1953 | Ngọc Hiển | TNXP – 1C | 1972 | Chưa tìm được HC |
95 | Nguyễn Thanh Hùng | 1953 | Ngọc Hiển | TNXP – 1C | 1972 | Chưa tìm được HC |
96 | Trần Cẩm Hồng | 1951 | Ngọc Hiển | TNXP – 1C | 1971 | Chưa tìm được HC |
97 | Lê Thạch Hùng | 1954 | Ngọc Hiển | TNXP – 1C | 1972 | Chưa tìm được HC |
98 | Đặng Hoài Minh | 1951 | Ngọc Hiển | TNXP – 1C | 1971 | Chưa tìm được HC |
99 | Trần Hoàng Mỹ | 1952 | Ngọc Hiển | TNXP – 1C | 1971 | Chưa tìm được HC |
100 | Nguyễn Hồng Nghiên | 1949 | Ngọc Hiển | TNXP – 1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
101 | Phan Văn Thông | 1951 | Viên An | TNXP – 1C | 1968 | NTLS Năm Căn |
102 | Lê Thị Thảo | 1949 | Viên An | TNXP – 1C | 1970 | Chưa tìm được HC |
103 | Nguyễn Văn Nhu | 1949 | Viên An | TNXP – 1C | 1969 | NTLS Hòn Đất |
104 | Hồ Văn Từng | 1953 | Viên An | TNXP – 1C | 1968 | NTLS Năm Căn |
105 | Phạm Tuấn Kiệt | 1950 | Viên An | TNXP – 1C AT | 1973 | NTLS Cà Mau |
106 | Nguyễn Văn Út | 1950 | Tam Quang | TNXP – 1C BT | 1968 | Chưa tìm được HC |
107 | Tạ Văn Thống | 1954 | Viên An | TNXP – 1C AT | 1968 | NTLS Năm Căn |
108 | Nguyễn Oai Hùng | 1952 | Viên An | TNXP – 1C BT | 1972 | Chưa tìm được HC |
109 | Tạ Thị Đậu | 1953 | Viên An | TNXP – 1C AT | 1969 | Chưa tìm được HC |
115 | Nguyễn Thị Hồng Huệ | 1949 | Tân Hưng | TNXP – 1C | 1969 | NTLS Cái Nước |
116 | Nguyễn Văn Việt | 1948 | Tân Hưng | TNXP – 1C AT | 1969 | Chưa tìm được HC |
117 | Trần Văn Oai | 1956 | Tân Hưng | TNXP – 1C | 1972 | Chưa tìm được HC |
118 | Trần Kim Oanh | 1951 | Cái Nước | TNXP – 1C | 1972 | Chưa tìm được HC |
119 | Nguyễn Hoài Em | 1956 | Cái Nước | TNXP – 1C | 1973 | Chưa tìm được HC |
122 | Nguyễn Ngọc Diệp | 1950 | Thị Trấn Cái Nước | TNXP – 1C | 1968 | Chưa tìm được HC |
127 | Tạ Văn Chương | 1952 | Thới Bình | TNXP – 1C | 1970 | Chưa tìm được HC |
128 | Nguyễn Thành Nhơn | 1948 | Thới Bình | TNXP – 1C BP | 1969 | Chưa tìm được HC |
129 | Bùi Thị Nhát | 1946 | Thới Bình | TNXP – 1C | 1970 | Chưa tìm được HC |
130 | Nguyễn Văn Quang | 1948 | Thới Bình | TNXP – 1C BP | 1969 | Chưa tìm được HC |
131 | Nguyễn Thị Tuyết | 1953 | Thới Bình | TNXP – 1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
132 | Nguyễn Ngọc Thiện | 1948 | Thới Bình | TNXP – 1C DP | 1970 | Chưa tìm được HC |
133 | Nguyễn Văn Thọ | 1948 | Thới Bình | TNXP – 1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
134 | Nguyễn Văn Tâm | 1950 | Biển Bạch, Thới Bình | TNXP – 1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
135 | Phạm Văn Quý | 1950 | Thới Bình | TNXP – 1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
136 | Nguyễn Thanh Nguyên | 1949 | Thới Bình | TNXP – 1C | 1970 | Chưa tìm được HC |
137 | Nguyễn Văn Cần | 1944 | Thành Phố Cà Mau CT | Đội Quyết Thắng I | 1968 | NTLS Cà Mau |
138 | Phạm Văn Đàn | 1951 | Thành Phố Cà Mau | Đội Quyết Thắng I | 1968 | NTLS Hòn Đất |
139 | Nguyễn Văn Ngọt | 1952 | Thành Phố Cà Mau | Đội Quyết Thắng I | 1968 | NTLS Hòn Đất |
140 | Trần Văn Đằng | 1950 | Thành Phố Cà Mau | Đội Quyết Thắng I | 1968 | NTLS Hòn Đất |
141 | Phạm Thị Én | 1951 | Thành Phố Cà Mau | Đội Quyết Thắng I | 1968 | NTLS Hòn Đất |
142 | Huỳnh Hồng Vân | 1950 | Trần Văn Thời y tá | Đội Quyết Thắng I | 1969 | NTLS Khánh Lâm |
143 | Trần Văn Hiền | 1948 | Trần Văn Thời AT | Đội TNXP Vũ Trang Cà Mau | 1969 | NTLS Trần Văn Thời |
144 | Phạm Thị Đường | 1946 | Hồ Thị Kỷ AT | Đội TNXP Vũ Trang Cà Mau | 1968 | NTLS Cà Mau |
145 | Phạm Thị Tuyết | 1949 | Hồ Thị Kỷ | Đội TNXP Vũ Trang Cà Mau | 1968 | NTLS Cà Mau |
146 | Nguyễn Thị Niềm | 1948 | Hồ Thị Kỷ AT | Đội TNXP Vũ Trang Cà Mau | 1968 | NTLS Cà Mau |
147 | Trần Thị Út | 1948 | Hồ Thị Kỷ AT | Đội TNXP Vũ Trang Cà Mau | 1968 | NTLS Cà Mau |
148 | Trần Văn Bông | 1932 | Hồ Thị Kỷ CP | Đội TNXP Vũ Trang Cà Mau | 1968 | NTLS Cà Mau |
149 | Nguyễn Văn Thuận | 1949 | Trần Văn Thời | Đội TNXP Vũ Trang CàMau | 1968 | NTLS Huyện Sử |
150 | Nguyễn Văn Thiện | 1946 | Thới Bình BP | Đội TNXP Vũ Trang Cà Mau | 1972 | NTLS Huyện Sử |
151 | Ngô Văn Cương | 1949 | Lý Văn Lâm | Đội TNXP Vũ Trang Cà Mau | 1972 | Chưa tìm được HC |
152 | Nguyễn Văn Dũng | 1948 | Thạnh Phú (Đất Mũi) | Đội TNXP Vũ Trang Cà Mau | 1974 | Chưa tìm được HC |
161 | Lê Minh Hoàng | 1949 | Khánh Bình, Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
162 | Nguyễn Thanh Bình | 1949 | Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
163 | Nguyễn Minh Công | 1954 | Phong Lạc, Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1972 | Chưa tìm được HC |
164 | Tô Văn Cường | 1950 | Phong Lạc, Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
165 | Trần Thanh Đặng | 1950 | Mười Tế, Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1973 | Chưa tìm được HC |
166 | Nguyễn Thành Đạt | 1955 | Mười Tế, Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1973 | Chưa tìm được HC |
167 | Trần Minh Đức | 1951 | Mười Tế, Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1971 | Chưa tìm được HC |
168 | Lê Hồng Điệp | 1947 | Trần Văn Thời | TNXP – 1C AT | 1969 | Chưa tìm được HC |
169 | Huỳnh Văn Dũng | 1949 | Phong Lạc, Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1970 | Chưa tìm được HC |
170 | Phạm Xuân Đào | 1949 | Phong Lạc, Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1969 | NTLS Trần Văn Thời |
171 | Nguyễn Thị Hoa | 1949 | Khánh Hưng, Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1971 | NTLS Cà Mau |
172 | Cao Đức Hùng | 1948 | Trần Hợi, Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
173 | Đoàn Chí Hùng | 1949 | Lợi An, Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
174 | Quách Thị Hết | 1954 | Lợi An, Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1972 | Chưa tìm được HC |
175 | Trần Thị Liễu | 1954 | Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1971 | Chưa tìm được HC |
176 | Lâm Văn Núi | 1947 | Phong Lạc, Trần Văn Thời | Đội Quyết Thắng I BT | 1969 | NTLS Hòn Đất |
179 | Trần Văn Phu | 1951 | Phong Lạc, Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
180 | Đào Kim Đính | 1952 | Phong Lạc, Trần Văn Thời | TNXP – 1C BT | 1969 | Chưa tìm được HC |
182 | Lâm Văn Huấn | 1956 | Khánh Hưng, Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1971 | NTLS Trần Văn Thời |
183 | Nguyễn Thị Én | 1951 | Khánh Hưng, Trần Văn Thời | Đội Quyết Thắng II | 1968 | Chưa tìm được HC |
184 | Phạm Thị Cúc | 1950 | Khánh Bình, Trần Văn Thời | Đội Quyết Thắng II AT | 1968 | Chưa tìm được HC |
185 | Lê Thị Liên | 1953 | Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1971 | Chưa tìm được HC |
186 | Tô Kim Loan | 1955 | Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1970 | Chưa tìm được HC |
187 | Nguyễn Thị Láng | 1950 | Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1970 | Chưa tìm được HC |
188 | Lê Thị Lẫm | 1948 | Trần Văn Thời | TNXP – 1C AT | 1970 | Chưa tìm được HC |
189 | Lê Thị Lan | 1949 | Trần Hợi, Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
190 | Trương Hoàng Nghĩa | 1939 | Trần Văn Thời | TNXP – 1C CP | 1970 | Chưa tìm được HC |
191 | Nguyễn Bé Năm | 1949 | Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1971 | Chưa tìm được HC |
192 | Nguyễn Văn Nghĩa | 1949 | Lợi An, Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1969 | NTLS Cà Mau |
193 | Nguyễn Văn Núi | 1949 | Trần Hợi, Trần Văn Thời | TNXP – 1C CT | 1969 | Chưa tìm được HC |
194 | Tô Minh Phúc | 1952 | Trần Văn Thời | TNXP – 1C AT | 1970 | Chưa tìm được HC |
195 | Lâm Việt Phương | 1948 | Phong Lạc, Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
196 | Phan Văn Phương | 1953 | Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1972 | Chưa tìm được HC |
197 | Nguyễn Thị Phúc | 1947 | Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1970 | Chưa tìm được HC |
198 | Nguyễn Thị Phiên | 1950 | Phong Lạc, Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
199 | Nguyễn Thị Phương | 1949 | Lợi An, Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
200 | Nguyễn Văn Thìn | 1948 | Phong Lạc, Trần Văn Thời | TNXP – 1C AT | 1969 | Chưa tìm được HC |
201 | Lê Văn Thống | 1948 | Trần Văn Thời | TNXP – 1C AT | 1969 | Chưa tìm được HC |
202 | Trần Văn Tâm | 1949 | Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1970 | Chưa tìm được HC |
203 | Nguyễn Ngọc Thuận | 1944 | Trần Văn Thời | TNXP – 1C BT | 1969 | Chưa tìm được HC |
204 | Nguyễn Kim Trang | 1949 | Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
205 | Nguyễn Văn Thống | 1949 | Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
206 | Nguyễn Hồng Thắm | 1949 | Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
207 | Võ Thị Tao | 1949 | Phong Lạc, Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
208 | Lê Văn Vũ | 1950 | Mười Tế, Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1971 | Chưa tìm được HC |
209 | Võ Hoàng Vũ | 1953 | Mười Tế, Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1972 | Chưa tìm được HC |
211 | Huỳnh Hồng Vân | 1948 | Tân Lợi, Thới Bình | Đội Quyết Thắng II AT | 1969 | NTLS Khánh Lâm(U Minh) |
212 | Phạm Thanh Bình | 1950 | Trần Văn Thời | Đội Quyết Thắng II | 1969 | Chưa tìm được HC |
213 | Nguyễn Ánh Quyên | 1951 | Trần Văn Thời | Đội Quyết Thắng II | 1969 | Chưa tìm được HC |
214 | Ngô Thành Nguyên | 1947 | Khánh Hưng, Trần Văn Thời | TNXP – 1C AT | 1969 | NTLS Cà Mau |
215 | Nguyễn Thị Phương | 1950 | Trần Văn Thời | TNXP – 1C | 1969 | Chưa tìm được HC |
