Danh sách liệt sĩ thanh niên xung phong đường 1C

21.BẾN TRE 
85 Nguyễn Văn Sự 1950 Thành Thới B, Mỏ Cày Nam TNXP -1C 1972 NTLS An Thới  
86 Lư Văn Lẹ 1949 Thành Thới B, Mỏ Cày Nam TNXP -1C 1970 NTLS An Thới  
87 Nguyễn Văn Dân 1942 Thành Thới B, Mỏ Cày Nam TNXP -1C 1972 NTLS An Thới  
89 Nguyễn Văn Lành 1944 Thành Thới B, Mỏ Cày Nam TNXP -1C 1972 NTLS An Thới  
90 Trần Văn Tài 1946 Thành Thới B, Mỏ Cày Nam TNXP -1C 1969 Chưa tìm được HC 
95 Bùi Văn Lượng 1945 Thành Thới B, Mỏ Cày Nam TNXP -1C 1971 Chưa tìm được HC 
101 Nguyễn Văn Út 1949 Thành Thới B, Mỏ Cày Nam TNXP -1C 1969 Chưa tìm được HC 
102 Đoàn Văn Tám 1950 Thành Thới B, Mỏ Cày Nam TNXP -1C 1970 Chưa tìm được HC 
103 Nguyễn Văn Tấn 1952 Thành Thới B, Mỏ Cày Nam TNXP -1C 1969 NTLS Thành Thới B 
104 Nguyễn Thị Mẫn 1951 Thành Thới B, Mỏ Cày Nam TNXP -1C 1972 Chưa tìm được HC 
105 Trần Văn Điệp 1949 Thành Thới B, Mỏ Cày Nam TNXP -1C 1969 Chưa tìm được HC 
106 Nguyễn Văn Phải 1947 Thành Thới B, Mỏ Cày Nam TNXP -1C 1967 Chưa tìm được HC 
107 Trần Văn Xề 1952 Thành Thới B, Mỏ Cày Nam TNXP -1C 1969 Chưa tìm được HC 
108 Phùng Văn Em 1952 Thành Thới B, Mỏ Cày Nam TNXP -1C 1974 NTLS An Thới  
109 Đoàn Văn Ớt 1946 Thành Thới B, Mỏ Cày Nam TNXP -1C 1974 NTLS An Thới  
110 Trần Văn Xê 1934 Thành Thới B, Mỏ Cày Nam TNXP -1C 1974 NTLS An Thới  
25.HẬU GIANG 
Lê Văn Đấu 1950 Vĩnh Tường, Vị Thuỷ TNXP-1C AT 1973 NTLS Phụng Hiệp 
Lê Thị Mỹ 1950 Vĩnh Thuận Tây, Vị Thuỷ TNXP-1C 1969 Chưa tìm được HC 
Lê Thị Lắm 1950 Vĩnh Thuận Tây, Vị Thuỷ TNXP-1C BT 1969 NTLS Hòn Đất 
Hồ Thị Thuỷ 1950 Vĩnh Thuận Tây, Vị Thuỷ TNXP-1C 1969 Chưa tìm được HC 
Nguyễn Thị Hoa 1952 Vị Thắng, Vị Thuỷ TNXP-1C AT 1969 Chưa tìm được HC 
Nguyễn Thị ân 1947 Vị Thắng, Vị Thuỷ TNXP-1C 1966 Chưa tìm được HC 
Lê Thị Hồng Nga 1950 Vị Thắng, Vị Thuỷ TNXP-1C 1966 Chưa tìm được HC 
Trần Thị Oanh 1951 Vị Thắng, Vị Thuỷ TNXP-1C AT 1968 NTLS Hòn Đất 
Trần Văn Tâm 1952 Vĩnh Viễn, Long Mỹ TNXP-1C 1969 Chưa tìm được HC 
10 Lê Thị Tám 1950 Vĩnh Viễn, Long Mỹ TNXP-1C 1968 Chưa tìm được HC 
11 Lê Thị Mỹ   Vĩnh Viễn, Long Mỹ TNXP-1C AT 1968 NTLS Hòn Đất 
13 Đào Văn Nguyên   Lương Tâm, Long Mỹ TNXP-1C 1970 NTLS Phụng Hiệp 
16 Nguyễn Thị Thanh   Long Trị, Long Mỹ TNXP-1C 1967 Chưa tìm được HC 
17 Nguyễn Thị Hoa   Thành Phố Vị Thanh TNXP-1C 1969 Chưa tìm được HC 
18 Trần Văn Tân   Long Phú, Long Mỹ TNXP-1C DPhó 1969 NTLS Hòn Đất 
19 Dương Văn Thưởng   Long Trị, Long Mỹ TNXP-1C 1969 Chưa tìm được HC 
20 Nguyễn Văn Tự 1951 Long Trị, Long Mỹ TNXP-1C 1968 Chưa tìm được HC 
21 Nguyễn Thị Phấn 1951 Vĩnh Thuận Đông, Long Mỹ TNXP-1C 1968 Chưa tìm được HC 
22 Nguyễn Thị Thuỷ 1951 Vĩnh Thuận Đông, Long Mỹ TNXP-1C 1969 Chưa tìm được HC 
23 Nguyễn Văn Mông 1949 Vĩnh Thuận Đông, Long Mỹ TNXP-1C 1968 NTLS Hòn Đất KG 
24 Mai Văn Dự 1950 Vĩnh Thuận Đông, Long Mỹ TNXP-1C 1968 NTLS Mỹ Lâm KG 
25 Nguyễn Thị Sáu 1950 Vĩnh Thuận Đông, Long Mỹ TNXP-1C 1969 Chưa tìm được HC 
29 Nguyễn Thị Kim Hai 1950 Tân Thành, Ngã Bảy TNXP-1C BP 1969 NTLS Ngã Bảy 
30 Trần Văn Hai (Đen) 1943 Đại Thành, Ngã Bảy TNXP-1C AT 1971 Chưa tìm được HC 
31 Trần Thị Nhãn 1950 Đại Ngàn, Ngã Bảy TNXP-1C 1969 Chưa tìm được HC 
32 Trần Thị Ngàn 1955 Đại Thành, Ngã Bảy TNXP-1C 1970 NTLS Phụng Hiệp 
37 Võ Văn Sáu 1943 Thanh Phú, Châu Thành TNXP-1C BP 1972 NTLS Châu Thành 
38 Lê Thị Hơn 1953 Hoà Mỹ, Phụng Hiệp TNXP-1C 1969 NTLS Phụng Hiệp 
39 Lê Văn Nhiều 1951 Hoà Mỹ, Phụng Hiệp TNXP-1C AT 1970 NTLS Châu Thành 
41 Nguyễn Quốc Việt 1931 Hoà Mỹ, Phụng Hiệp TNXP-1C BT 1971 Chưa tìm được HC 
42 Hồ Thị Phiến 1952 Hoà Mỹ, Phụng Hiệp TNXP-1C 1969 Chưa tìm được HC 
43 Lê Văn Ninh 1945 Phượng Bình, Phụng Hiệp TNXP-1C BT 1968 Chưa tìm được HC 
44 Nguyễn Thị Bé 1953 Phượng Bình, Phụng Hiệp TNXP-1C 1966 NTLS Cần Thơ 
46 Trần Văn Hiếu 1948 Tân Phước Hưng, Phụng Hiệp TNXP-1C AT 1972 Chưa tìm được HC 
48 Lê Văn Điền 1952 Tân Phước Hưng, Phụng Hiệp TNXP-1C 1969 NTLS Tân Phước Hưng 
50 Võ Văn Sáu (Sáu Nhỏ) 1947 Tân Phước Hưng, Phụng Hiệp TNXP-1C 1971 NTLS Phụng Hiệp 
51 Trần Thị Tiến 1950 Tân Phước Hưng, Phụng Hiệp C32-TĐ-TNXP GPMN 1971 Chưa tìm được HC 
53 Phạm Thị Đổi 1952 Tân Phước Hưng, Phụng Hiệp TNXP-1C 1971 Chưa tìm được HC 
54 Lê Văn Võ 1951 Tân Phước Hưng, Phụng Hiệp TNXP-1C 1969 NTLS Phụng Hiệp 
57 Dương Thị Tiền 1945 Phụng Hiệp TNXP-1C AT 1970 NTLS Phụng Hiệp 
60 Lê Thị Nga 1950 Hiệp Hưng, Phụng Hiệp TNXP-1C 1972 NTLS Phụng Hiệp 
61 Phạm Thị Thuỷ 1950 Hiệp Hưng, Phụng Hiệp TNXP-1C 1969 Chưa tìm được HC 
62 Trần Thị Mức 1950 Hiệp Hưng, Phụng Hiệp TNXP-1C 1967 Chưa tìm được HC 
63 Phạm Văn Bảy 1950 Hiệp Hưng, Phụng Hiệp TNXP-1C AT 1971 NTLS Long Mỹ 
65 Phạm Văn Núi 1948 Phương Phú, Phụng Hiệp TNXP-1C 1972 NTLS Phụng Hiệp 
66 Trần Văn Gia 1950 Phương Phú, Phụng Hiệp TNXP-1C AT 1973 NTLS Phụng Hiệp 
68 Phan Thị Thuỷ 1950 Cây Dương, Phụng Hiệp TNXP-1C 1968 Chưa tìm được HC 
69 Trần Văn Minh 1939 Tân Bình, Phụng Hiệp TNXP-1C CP 1967 Chưa tìm được HC 
26.SÓC TRĂNG 
Nguyễn Thị Tôi 1953 Phước Mỹ, Mỹ Tú TNXP Sóc Trăng 1969 Chưa tìm được HC 
Thạch Hun 1937 Tham Đôn, Mỹ Xuyên TNXP Sóc Trăng 1972 Chưa tìm được HC 
Hồng Văn Muôn 1952 Trần Đê, Thạnh Quới TNXP Sóc Trăng 1972 Chưa tìm được HC 
Trần Văn Bé 1949 Đại Ngãi, Kế Sách TNXP Kế Sách 1973 Chưa tìm được HC 
Bùi Văn Thao 1947 An Lạc Tây, Kế Sách TNXP Kế Sách 1970 Chưa tìm được HC 
Trần Văn Lữ 1947 Kế An, Kế Sách TNXP – 1C 1968 Chưa tìm được HC 
Lê Văn Bông 1948 Kế An, Kế Sách TNXP Kế Sách 1971 Chưa tìm được HC 
10 Lê Thị Hạnh 1952 Hòa Tú, Mỹ Xuyên Đội Mai Thanh Thế 1971 Chưa tìm được HC 
11 Lâm Thị Nghiêm 1952 Thanh Thới Thuận, Mỹ Xuyên TNXP – 1C 1968 Chưa tìm được HC 
12 Nguyễn Văn Láo 1947 Khánh Hòa, Vinh Châu TNXP Vĩnh Châu 1967 Chưa tìm được HC 
13 Lê Thị Đẹp 1950 Ngọc Đông, Mỹ Xuyên TNXP – 1C 1967 Chưa tìm được HC 
14 Ngô Thanh Bình 1950 Hòa Phú, Mỹ Xuyên TNXP – 1C 1967 Chưa tìm được HC 
15 Phạm Minh Đắc 1952 Hòa Phú, Mỹ Xuyên TNXP – 1C 1967 Chưa tìm được HC 
16 Nguyễn Minh Thường 1951 Dương Kiến, Mỹ Xuyên TNXP – 1C 1967 Chưa tìm được HC 
17 Lê Thị Chiến 1948 Dương Kiến, Mỹ Xuyên TNXP – 1C 1967 Chưa tìm được HC 
18 Nguyễn Thị Phấn 1947 Mỹ Xuyên TNXP – 1C 1967 Chưa tìm được HC 
20 Đinh Văn Thắng 1926 Mỹ Tú TNXP Mỹ Tú 1972 Chưa tìm được HC 
31 Bùi Thị Ba 1938 Mỹ Quới, Thạnh Trị TNXP – 1C CT   Chưa tìm được HC 
32 Nguyễn Văn Hùng 1950 Trịnh Phú, Kế Sách TNXP – 1C AT   Chưa tìm được HC 
33 Lê Thị Lé 1950 Ngọc Đông, Mỹ Xuyên TNXP – 1C    Chưa tìm được HC 
34 Lê Thị Khen 1950 Ngọc Đông, Mỹ Xuyên TNXP – 1C    Chưa tìm được HC 
35 Nguyễn Văn Lễ 1950 Ninh Quới, Mỹ Xuyên TNXP – 1C    Chưa tìm được HC 
36 Trần Văn Lệ 1950 Vĩnh Châu TNXP – 1C    Chưa tìm được HC 
37 Trần Văn Luối 1950 Ngọc Đông, Mỹ Xuyên TNXP – 1C BP   Chưa tìm được HC 
38 Nguyễn Văn Quang 1951 Mỹ Xuyên TNXP – 1C    Chưa tìm được HC 
39 Lê Văn Ra 1947 Ninh Quới, Mỹ Xuyên TNXP – 1C AT   Chưa tìm được HC 
40 Nguyễn Văn Tấn 1949 Mỹ Xuyên TNXP – 1C    Chưa tìm được HC 
41 Nguyễn Văn Thạch 1950 Mỹ Xuyên TNXP – 1C    Chưa tìm được HC 
42 Nguyễn Văn Thanh 1949 Mỹ Xuyên TNXP – 1C    Chưa tìm được HC 
43 Nguyễn Văn Võng 1950 Ngã Năm TNXP – 1C    Chưa tìm được HC 
44 Lê Văn Võ 1949 Ninh Quới, Mỹ Xuyên TNXP – 1C    Chưa tìm được HC 
45 Mã Văn Bảy 1950 Xuân Hòa, Kế Sách TNXP – 1C AT   NTLS Xuân Hòa 
Kế Sách 
46 Trần Thị Ánh Tuyết 1952 Đại Ngãi, Kế Sách TNXP – 1C AT   NTLS Phụng Hiệp 
47 Nguyễn Văn Hiệp 1952 Ba Trinh, Kế Sách TNXP – 1C AT   NTLS Kế Sách 
48 Nguyễn Văn Thành 1948 Mỹ Quới, Thạnh Trị TNXP – 1C BT   NTLS Phụng Hiệp 
49 Hồ Cẩm Ly 1949 Mỹ Quới, Thạnh Trị TNXP – 1C    NTLS Cà Mau 
50 Danh Thị Huệ 1949 Mỹ Quới, Thạnh Trị TNXP – 1C    NTLS Cà Mau 
27.BẠC LIÊU 
Nguyễn Thị Anh 1951 Hưng Hội, Vĩnh Lợi TNXP – 1C AT 1968 NTLS Bạc Liêu 
Trần Thị Bé 1954 Hưng Thành, Vĩnh Lợi TNXP – 1C  1975 NTLS Bạc Liêu 
Lê Thị Cam 1950 Hòa Hưng, Vĩnh Lợi TNXP – 1C AT 1970 NTLS Bạc Liêu 
Ngô Văn Dương 1946 Châu Thới, Vĩnh Lợi TNXP – 1C BP 1967 NTLS Bạc Liêu 
Lê Thành Đen 1950 Hưng Thành, Vĩnh Lợi TNXP – 1C  1971 NTLS Bạc Liêu 
Huỳnh Thị Hẳn 1950 Châu Thới, Vĩnh Lợi TNXP – 1C  1969 NTLS Bạc Liêu 
Nguyễn Văn Hưng 1948 Hưng Thành, Vĩnh Lợi TNXP – 1C BT 1972 NTLS Bạc Liêu 
Nguyễn Thị Hết 1952 Hưng Thành, Vĩnh Lợi TNXP – 1C  1970 NTLS Bạc Liêu 
10 Nguyễn Văn Hưng 1947 Hưng Thành, Vĩnh Lợi TNXP – 1C BP 1971 NTLS Bạc Liêu 
11 Trương Mỹ Phụng 1951 Hưng Thành, Vĩnh Lợi TNXP – 1C  1972 NTLS Bạc Liêu 
13 Nguyễn Văn Quang 1948 Hưng Thành, Vĩnh Lợi TNXP – 1C AT 1969 NTLS Bạc Liêu 
14 Võ Hồng Bê 1952 Ninh Quới, Hồng Dân TNXP – 1C  1969 NTLS Bạc Liêu 
16 Nguyễn Văn Quảnh 1951 Ninh Quới, Hồng Dân TNXP – 1C AT 1972 NTLS Phước Long 
18 Danh Xinh 1952 Ninh Quới, Hồng Dân TNXP – 1C  1969 NTLS Phước Long 
19 Nguyễn Thị Hà 1949 Hồng Dân TNXP – 1C  1968 NTLS Cà Mau 
20 Mai Thị Sáu 1948 Điền Hải, Đông Hải Đội TNXP Mai Thanh 
Thế II 
1973 Chưa tìm được HC 
21 Dương Thị Lượm 1948 Ghành Hào, Đông Hải Đội TNXP Mai Thanh 
Thế III 
1968 Chưa tìm được HC 
22 Trần Hồng Thắm 1949 Long Điền, Đông Hải Đội TNXP NguyễnViệt Khái II 1971 Chưa tìm được HC 
23 Nguyễn Văn Ga 1951 TX Giá Rai TNXP – 1C CB 1971 NTLS Mỹ Phước 
24 Võ Văn Lắm 1941 TX Giá Rai TNXP – 1C AT 1972 NTLS Giá Rai 
25 Nguyễn Thị Loan 1947 TX Giá Rai TNXP – 1C  1967 NTLS Bình Long 
26 Huỳnh Thị Lệ Minh 1947 TX Giá Rai TNXP – 1C  1969 NTLS Lai Hòa 
27 Nguyễn Thị Phúc 1951 TX Giá Rai TNXP – 1C  1968 NTLS Long Châu Hà 
30 Huỳnh Văn Thắng 1940 Thị Xã Giá Rai TNXP – 1C BP 1968 NTLS Cà Mau 
31 Vũ Kim Ưng 1950 Vĩnh Phú Đông, Phước Long TNXP – 1C 1970 NTLS Phước Long 
32 Nguyễn Văn Thới 1941 Vĩnh Phú, Phước Long TNXP – 1C BP 1969 NTLS Phước Long 
33 Bùi Văn Thành   Vĩnh Hưng, Vĩnh Lợi TNXP – 1C BT 1972 NTLS Phước Long 
35 Nguyễn Hồng Loan 1950 Vĩnh Phú Đông, Phước Long TNXP – 1C 1967 NTLS Phước Long 
36 Nguyễn Thị Hằng 1951 Ninh Thạnh Lợi, Hồng Dân TNXP – 1C AT 1967 NTLS Phước Long 
37 Nguyễn Văn Lấu 1950 Thành phố Bạc Liêu TNXP – 1C  1970 NTLS Bạc Liêu 
38 Nguyễn Bé Năm 1951 Ninh Diệu, Hòa Bình TNXP – 1C  1969 NTLS Bạc Liêu 
39 Trần Văn Thanh 1951 Ninh Diệu, Hòa Bình TNXP – 1C  1969 NTLS Bạc Liêu 
40 Phạm Văn Thuận 1942 Vĩnh Mỹ B, Hòa Bình TNXP – 1C BT 1968 NTLS Bạc Liêu 
43 Huỳnh Xuân Quang 1950 Ninh Thạnh Lợi, Hồng Dân Đội Mai Thanh Thế II AT 1968 NTLS Phước Long 
44 Trần Thị Thôi 1951 Ninh Thạnh Lợi, Hồng Dân Đội Mai Thanh Thế II  1968 NTLS Phước Long 
45 Trần Văn Quới 1950 Ninh Quới, Hồng Dân Đội Mai Thanh Thế II  1970 NTLS Phước Long 
46 Lê Văn Kim 1950 Ninh Thạnh Lợi, Hồng Dân Đội Mai Thanh Thế II AT 1970 NTLS Xẻo Dừng 
47 Cao Văn Sửu 1949 Vĩnh Thanh, Phước Long Đội Mai Thanh Thế II  1969 NTLS Phước Long 
48 Trần Văn Mẫm 1951 Vĩnh Thanh, Phước Long Đội Mai Thanh Thế II  1970 NTLS Bạc Liêu 
49 Đặng Văn Khi 1954 Ninh Quới, Hồng Dân Đội Mai Thanh Thế II  1973 NTLS Phước Long 
50 Trần Văn Lễ 1952 Ninh Quới, Hồng Dân Đội Mai Thanh Thế II AT 1973 NTLS Phước Long 
51 Nguyễn Văn Quân 1954 Ninh Quới, Hồng Dân Đội Mai Thanh Thế II  1971 NTLS Phước Long 
52 Cao Thị Bé 1947 Điền Hải, Đông Hải Đội Nguyễn Việt Khái II  1973 NTLS Giá Rai 
53 Phạm Thị Phiên 1948 Long Điền, Đông Hải Đội Nguyễn Việt Khái 
II AT  
1968 NTLS Giá Rai 
54 Nguyễn Thị Kim Hà 1945 Long Điền, Đông Hải Đội Nguyễn Việt Khái 
II AT  
1969 NTLS Giá Rai 
55 Trần Hoàng Tuấn 1943 Long Điền, Đông Hải Đội Nguyễn Việt Khái II  1969 NTLS Giá Rai 
56 Nguyễn Hồng Cần 1945 Long Điền, Đông Hải Đội Mai Thanh Thế II  1968 NTLS Giá Rai 
57 Nguyễn Thị Phú 1946 Long Điền, Đông Hải Đội Mai Thanh Thế II  1972 NTLS Giá Rai 
58 Trần Văn Đức 1957 Long Điền, Đông Hải Đội Mai Thanh Thế III  1969 NTLS Giá Rai 
59 Nguyễn Minh Hớn 1943 Hưng Thành, Vĩnh Lợi Đội Mai Thanh Thế III  1969 NTLS Bạc Liêu 
28.KIÊN GIANG 
Hà Hoàng Ân 1948 Thới Quản, Gò Quao TNXP – 1C CP 1969 Chưa tìm được HC 
Lê Thị Bé 1950 Đập Đá, VĨnh Thuận TNXP – 1C 1968 NTLS An Biên 
Đặng Văn Con 1950 Thạnh Hưng, Giồng Riềng TNXP – 1C AT 1969 Chưa tìm được HC 
Nguyễn Văn Cảnh 1950 Thạnh Yên, An Biên TNXP – 1C BP 1969 Chưa tìm được HC 
Hồ Văn Chương 1957 Vĩnh Thạnh, Giồng Riềng TNXP – 1C 1969 Chưa tìm được HC 
Danh_Cương  1951 Thuý Liễu, Gò Quao TNXP – 1C 1972 Chưa tìm được HC 
11 Huỳnh Văn Dưỡng  1946 Vĩnh Hoà Hưng, Gò Quao  TNXP – 1C CP 1968 Chưa tìm được HC 
13 Nguyễn Thị Đèo 1953 Bình Sơn, Hòn Đất TNXP – 1C 1966 Chưa tìm được HC 
14 Trần Văn Đệ 1950 Ngọc Chúc, Giồng Riềng  TNXP – 1C BP 1967 Chưa tìm được HC 
15 Nguyễn Thành Đức 1948 Đông Hưng A, An Biên TNXP – 1C BT 1968 Chưa tìm được HC 
16 Võ Thị Phúc Em 1952 Đông Yên, An Biên TNXP – 1C AT 1968 Chưa tìm được HC 
17 Nguyễn Thị Gấm 1951 Thạnh Hưng, Giồng Riềng TNXP – 1C AT 1970 Chưa tìm được HC 
18 Nguyễn Thanh Giồng 1942 Vĩnh Hoà, Vĩnh Thuận TNXP – 1C CT 1967 Chưa tìm được HC 
19 Nguyễn Chí Hiếu 1945 Vĩnh Tuy, Gò Quao TNXP – 1C CT 1973 Chưa tìm được HC 
20 Mai Thị Hoa 1952 Giồng Riềng TNXP – 1C 1968 Chưa tìm được HC 
21 Nguyễn Hồng Hoa 1930 Gò Quao TNXP – 1C BT 1974 Chưa tìm được HC 
22 Huỳnh Thanh Hoa 1950 Thạnh Yên, An Biên TNXP – 1C 1971 Chưa tìm được HC 
23 Trần Thị Hoa 1949 Ngọc Chúc, Giồng Riềng  TNXP – 1C BP 1967 Chưa tìm được HC 
24 Nguyễn Hồng Hoa 1953 Ngọc Chúc, Giồng Riềng  TNXP – 1C 1966 Chưa tìm được HC 
25 Phạm Văn Hoàng 1952 Định Hoà, Gò Quao TNXP – 1C AT 1968 Chưa tìm được HC 
26 Ngô Thanh Hồng 1950 Đông Hưng, An Biên TNXP – 1C BP 1968 Chưa tìm được HC 
28 Danh Hùng 1937 Vĩnh Bình Nam, Vĩnh Thuận TNXP – 1C BP 1968 Chưa tìm được HC 
29 Hoàng Văn Quá 1951 Ngọc Chúc, Giồng Riềng  TNXP – 1C BT 1968 Chưa tìm được HC 
30 Lê Thị Kích 1952 Vĩnh Bình, Vĩnh Thuận TNXP – 1C AT 1967 Chưa tìm được HC 
35 Trần Ngọc Lực 1948 Đông Hưng, An Biên TNXP – 1C CP 1969 Chưa tìm được HC 
36 Trần Văn Lực 1945 Đông Hưng, An Biên TNXP – 1C BP 1969 Chưa tìm được HC 
37 Võ Văn Minh 1947 Vĩnh Hoà, Vĩnh Thuận TNXP – 1C CP 1968 Chưa tìm được HC 
38 Trần Văn Moi 1953 Đông Hưng, An Biên TNXP – 1C 1967 Chưa tìm được HC 
39 Nguyễn Thị Mười 1953 Ngọc Chúc, Giồng Riềng  TNXP – 1C  1966 Chưa tìm được HC 
40 Trần Kim Nhị 1940 Thành Phố Rạch Giá TNXP – 1C DP 1970 Chưa tìm được HC 
41 Nguyễn Văn Nhỏ 1953 Đông Yên, An Biên TNXP – 1C AT 1968 Chưa tìm được HC 
42 Lê Thị Nhung 1950 Vĩnh Tuy, Gò Quao TNXP – 1C  1968 Chưa tìm được HC 
44 Nguyễn Văn Nhứt 1953 Đập Đá, VĨnh Thuận TNXP – 1C 1970 Chưa tìm được HC 
45 Nguyễn Văn Phận 1943 Hốc Hoả, An Biên TNXP – 1C  1970 Chưa tìm được HC 
46 Hồ Thiện Phó 1936 Vĩnh Thạnh, Giồng Riềng TNXP – 1C DP 1968 Chưa tìm được HC 
47 Trần Thị Quện 1951 Giồng Riềng TNXP – 1C  1968 Chưa tìm được HC 
48 Nguyễn Thị Quyên 1951 Thạnh Yên, An Biên TNXP – 1C  1968 Chưa tìm được HC 
49 Nguyễn Văn Quý 1949 Vĩnh Hoà, Vĩnh Thuận TNXP – 1C AT 1966 Chưa tìm được HC 
50 Phạm Thị Sáng 1949 Tây Yên, An Biên TNXP – 1C 1968 Chưa tìm được HC 
51 Huỳnh Văn So 1947 Vĩnh Tuy, Gò Quao TNXP – 1C  1971 Chưa tìm được HC 
52 Huỳnh Văn Sọ 1948 An Biên TNXP – 1C 1971 Chưa tìm được HC 
53 Trần Văn Sơn 1952 Tây Yên, An Biên TNXP – 1C  1967 Chưa tìm được HC 
55 Nguyễn Văn Tấn 1950 Thạnh Hưng, Giồng Riềng TNXP – 1C  1969 Chưa tìm được HC 
57 Nguyễn Thị Thành 1949 Hòn Đất TNXP – 1C BT 1968 Chưa tìm được HC 
58 Trần Văn Thành 1951 Vĩnh Thuận TNXP – 1C  1966 Chưa tìm được HC 
59 Nguyễn Tấn Thành 1952 Thuận Hoà, An Minh TNXP – 1C  1970 Chưa tìm được HC 
60 Lê Thị Thảo 1945 Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận TNXP – 1C AT 1966 Chưa tìm được HC 
61 Phùng Văn Thắng 1948 Vĩnh Lạc, TP.Rạch Gía TNXP – 1C CT 1973 Chưa tìm được HC 
62 Trần Văn Thắng 1948 Vĩnh Hoà Hưng, Gò Quao  TNXP – 1C  1969 Chưa tìm được HC 
63 Lê Văn Thắng 1947 Vĩnh Hoà Hưng, Gò Quao  TNXP – 1C BT 1969 Chưa tìm được HC 
66 Trần Văn Thuỷ  1953 Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh Thuận  TNXP – 1C 1968 Chưa tìm được HC 
67 Lê Văn Thuỷ 1949 An Hoà, TP.Rạch Gía TNXP – 1C  1968 Chưa tìm được HC 
68 Nguyễn Thành Tiếng 1947 Đông Hưng, An Biên TNXP – 1C BT 1973 Chưa tìm được HC 
69 Nguyễn Văn Tự 1949 Thuận Hoà, An Biên TNXP – 1C BP 1968 Chưa tìm được HC 
70 Trần Thị Tư 1946 Thạch Yên, An Biên TNXP – 1C BP 1968 Chưa tìm được HC 
71 Cao Thị Tươi 1952 Vân Khánh, An Mình TNXP – 1C  1969 Chưa tìm được HC 
73 Hồ Thị Vẽ 1947 Vĩnh Bình, Vĩnh Thuận TNXP – 1C BP 1971 Chưa tìm được HC 
75 Trần Thành Xuân 1952 Thạnh Yên, An Biên TNXP – 1C    Chưa tìm được HC 
76 Trần Thị Tú Xuân  1952 Hốc Hoả, An Biên TNXP – 1C AT   Chưa tìm được HC 
77 Võ Thị Xuân 1951 Hốc Hoả, An Biên TNXP – 1C    Chưa tìm được HC 
78 Phạm Thị Xuyến 1949 Thạnh Yên, An Biên TNXP – 1C AT   Chưa tìm được HC 
79 Ba Thành   Vĩnh Tuy, Gò Quao TNXP – 1C   Chưa tìm được HC 
80 Thắng   Vĩnh Tuy, Gò Quao TNXP – 1C    Chưa tìm được HC 
81 Cương   Vĩnh Tuy, Gò Quao TNXP – 1C    Chưa tìm được HC 
82 Nghĩa    Vĩnh Tuy, Gò Quao Đội TNXP Hòn Đất 1969 Chưa tìm được HC 
83 Nổ   Vĩnh Tuy, Gò Quao Đội TNXP Hòn Đất 1969 Chưa tìm được HC 
84 Chung   Vĩnh Tuy, Gò Quao Đội TNXP Hòn Đất 1969 Chưa tìm được HC 
85 Hồ Văn Lâm 1951 Vĩnh Tuy, Gò Quao Đội TNXP Hòn Đất 1969 Chưa tìm được HC 
86 Trần Thị Quyên 1949 Vĩnh Tuy, Gò Quao Đội TNXP Hòn Đất 1969 Chưa tìm được HC 
87 Lê Thanh Tùng 1950 Tiền Hải, Thái Bình Đội TNXP Hòn Đất 1973 Chưa tìm được HC 
88 Nguyễn Văn Nhàn 1949 Đông Yên, An Biên Đội TNXP Hòn Đất 1966 Chưa tìm được HC 
89 Trần Thanh Hồng 1951 Giồng Riềng Đội TNXP Hòn Đất 1966 Chưa tìm được HC 
29.CÀ MAU 
Võ Thị Hồng Láng (AHLLVTND) 1949 Phong Lạc, Trần Văn Thời TNXP – 1C AT 1969 NTLS Cà Mau 
Nguyễn Ngọc Đẹp (AHLLVTND) 1949 Khánh Hưng, Trần Văn Thời TNXP – 1C AT 1970 NTLS Cà Mau 
20 Nguyễn Trung Kiên 1948 Đầm Dơi TNXP – 1C AT 1970 NTLS Trần Văn Thời 
21 Trần Văn Kiệt 1949 Đầm Dơi TNXP – 1C AT 1973 Chưa tìm được HC 
22 Nguyễn Thị Hiền 1954 Đầm Dơi TNXP – 1C  1973 Chưa tìm được HC 
23 Nguyễn Mộng Huỳnh 1950 Đầm Dơi TNXP – 1C  1972 Chưa tìm được HC 
24 Lê Văn Hùng 1951 Đầm Dơi TNXP – 1C AT 1969 Chưa tìm được HC 
25 Trần Văn Hải 1951 Tư Hải, Đầm Dơi  TNXP – 1C  1972 Chưa tìm được HC 
26 Nguyễn Thị Lượng 1949 Thanh Tùng, Đầm Dơi TNXP – 1C  1969 NTLS Cà Mau 
27 Lê Kim Nữa 1954 Đầm Dơi TNXP – 1C  1970 Chưa tìm được HC 
28 Lê Hồng Nhựt 1953 Đầm Dơi TNXP – 1C  1972 Chưa tìm được HC 
29 Trần Thanh Nhân 1952 Đầm Dơi TNXP – 1C  1970 Chưa tìm được HC 
30 Phạm Thanh Ngân 1949 Đầm Dơi TNXP – 1C  1970 Chưa tìm được HC 
31 Trần Bé Năm 1952 Đầm Dơi TNXP – 1C  1970 Chưa tìm được HC 
32 Huỳnh Văn Nhu 1949 Quách Văn Phẩm, Đầm Dơi TNXP – 1C  1969 Chưa tìm được HC 
33 Trần Hữu Nghĩa 1925 Tân Đức, Đầm Dơi  TNXP – 1C CT 1968 Chưa tìm được HC 
34 Nguyễn Văn Ngô 1948 Đầm Dơi TNXP – 1C  1970 Chưa tìm được HC 
35 Trần Vĩnh Phúc  1952 Đầm Dơi TNXP – 1C AT 1971 NTLS Cần Thơ 
36 Đoàn Văn Triệu 1954 Đầm Dơi TNXP – 1C  1972 Chưa tìm được HC 
37 Lê Thị Thanh 1954 Đầm Dơi TNXP – 1C  1972 Chưa tìm được HC 
38 Võ Kim Thuý 1954 Đầm Dơi TNXP – 1C  1971 Chưa tìm được HC 
39 Trần Nhiễm Trong 1954 Đầm Dơi TNXP – 1C  1970 Chưa tìm được HC 
40 Huỳnh Trên 1952 Đầm Dơi TNXP – 1C  1970 Chưa tìm được HC 
41 Võ Thị Thu 1949 Đầm Dơi TNXP – 1C  1970 Chưa tìm được HC 
42 Huỳnh Văn Sĩ 1954 Thanh Tùng, Đầm Dơi TNXP – 1C  1971 NTLS Trần Văn Thời 
43 Võ Thị Nhát 1943 Ngọc Chánh, Đầm Dơi TNXP – 1C  1972 Chưa tìm được HC 
44 Nguyễn Văn Hoai 1949 Quách Phẩm Bắc, Đầm Dơi TNXP – 1C  1970 NTLS Cà Mau 
45 Lưu Ngọc Ánh 1945 Tân Đức, Đầm Dơi  TNXP – 1C  1969 NTLS Cà Mau 
46 Nguyễn Hữu Thọ 1944 Quách Phẩm Bắc, Đầm Dơi TNXP – 1C BP 1973 NTLS An Biên 
47 Võ Minh Quang 1950 Đầm Dơi TNXP – 1C  1970 Chưa tìm được HC 
48 Tô Văn Cường  1949 Đầm Dơi TNXP – 1C AT 1968 Chưa tìm được HC 
50 Nguyễn Thị Huê 1950 Quách Phẩm Bắc, Đầm Dơi TNXP – 1C  1968 NTLS Cà Mau 
51 Nguyễn Viết Thọ 1951 Quách Phẩm Bắc, Đầm Dơi TNXP – 1C  1973 Chưa tìm được HC 
52 Dương Cẩm Linh 1953 Hồ Thị Kỷ, Thái Bình TNXP – 1C  1972 Chưa tìm được HC 
53 Lê Văn Lâm 1951 Hồ Thị Kỷ, Thái Bình TNXP – 1C  1969 Chưa tìm được HC 
55 Đoàn Công Trạng 1952 Nguyễn Phích, U Minh TNXP – 1C BP 1969 Chưa tìm được HC 
58 Nguyễn Văn Quang 1950 Nguyễn Phích, U Minh TNXP – 1C AT 1969 NTLS U Minh 
59 Lê Văn Dè 1939 Nguyễn Phích, U Minh TNXP – 1C BT 1969 Chưa tìm được HC 
60 Lê Văn Đức 1950 Nguyễn Phích, U Minh TNXP – 1C  1969 Chưa tìm được HC 
61 Lê Thành Nơi 1937 Khánh Lâm, Trần Văn Thời TNXP – 1C DP 1973 Chưa tìm được HC 
62 Võ Thị Quyên 1943 Khánh Lâm, Trần Văn Thời TNXP – 1C  1972 Chưa tìm được HC 
70 Dương Văn Bảo 1949 Tân Hưng Tây, Phú Tân TNXP – 1C  1970 Chưa tìm được HC 
71 Lê Văn Sỹ 1950 Tân Hải, Phú Tân TNXP – 1C  1969 NTLS Cà Mau 
72 Trần Thị Thu 1943 Tân Hải, Phú Tân TNXP – 1C  1972 Chưa tìm được HC 
73 Quách Văn Chính 1951 Tân Hải, Phú Tân TNXP – 1C AT 1970 Chưa tìm được HC 
74 Trần Văn Triệu 1949 Tân Hải, Phú Tân TNXP – 1C AT 1971 Chưa tìm được HC 
75 Nguyễn Thanh Tâm 1953 Tân Hải, Phú Tân TNXP – 1C  1972 Chưa tìm được HC 
76 Lê Thanh Toàn 1953 Tân Hải, Phú Tân TNXP – 1C  1970 Chưa tìm được HC 
77 Nguyễn Thị Thuỷ 1950 Phú Mỹ, Phú Tân TNXP – 1C  1968 NTLS Cà Mau 
78 Cao Thị Năm 1946 Phú Thuận, Phú Tân TNXP – 1C  1969 NTLS Cà Mau 
79 Hồ Văn Tửng 1947 Phú Tân TNXP – 1C  1968 Chưa tìm được HC 
80 Võ Văn A 1948 Phú Mỹ, Phú Tân TNXP – 1C AT 1968 NTLS U Minh 
88 Nguyễn Văn Khá 1949 Ngọc Hiển TNXP – 1C AT 1971 Chưa tìm được HC 
89 Nguyễn Văn Kiệt 1948 Viên An TNXP – 1C  1968 Chưa tìm được HC 
90 Lê Hoàng Kháng 1951 Ngọc Hiển TNXP – 1C  1973 Chưa tìm được HC 
91 Lê Văn Đẳng 1949 Viên An TNXP – 1C  1969 Chưa tìm được HC 
92 Trần Hoàng Dũng 1948 Ngọc Hiển TNXP – 1C AT 1972 Chưa tìm được HC 
93 Nguyễn Thanh Dũng 1951 Ngọc Hiển TNXP – 1C AT 1972 Chưa tìm được HC 
94 Lâm Thị Diệu 1953 Ngọc Hiển TNXP – 1C  1972 Chưa tìm được HC 
95 Nguyễn Thanh Hùng 1953 Ngọc Hiển TNXP – 1C  1972 Chưa tìm được HC 
96 Trần Cẩm Hồng 1951 Ngọc Hiển TNXP – 1C  1971 Chưa tìm được HC 
97 Lê Thạch Hùng 1954 Ngọc Hiển TNXP – 1C  1972 Chưa tìm được HC 
98 Đặng Hoài Minh 1951 Ngọc Hiển TNXP – 1C  1971 Chưa tìm được HC 
99 Trần Hoàng Mỹ 1952 Ngọc Hiển TNXP – 1C  1971 Chưa tìm được HC 
100 Nguyễn Hồng Nghiên 1949 Ngọc Hiển TNXP – 1C  1969 Chưa tìm được HC 
101 Phan Văn Thông 1951 Viên An TNXP – 1C  1968 NTLS Năm Căn 
102 Lê Thị Thảo 1949 Viên An TNXP – 1C  1970 Chưa tìm được HC 
103 Nguyễn Văn Nhu 1949 Viên An TNXP – 1C  1969 NTLS Hòn Đất 
104 Hồ Văn Từng 1953 Viên An TNXP – 1C  1968 NTLS Năm Căn 
105 Phạm Tuấn Kiệt 1950 Viên An TNXP – 1C AT 1973 NTLS Cà Mau 
106 Nguyễn Văn Út 1950 Tam Quang TNXP – 1C BT 1968 Chưa tìm được HC 
107 Tạ Văn Thống 1954 Viên An TNXP – 1C AT 1968 NTLS Năm Căn 
108 Nguyễn Oai Hùng 1952 Viên An TNXP – 1C BT 1972 Chưa tìm được HC 
109 Tạ Thị Đậu 1953 Viên An TNXP – 1C AT 1969 Chưa tìm được HC 
115 Nguyễn Thị Hồng Huệ 1949 Tân Hưng TNXP – 1C 1969 NTLS Cái Nước 
116 Nguyễn Văn Việt 1948 Tân Hưng TNXP – 1C AT 1969 Chưa tìm được HC 
117 Trần Văn Oai 1956 Tân Hưng TNXP – 1C  1972 Chưa tìm được HC 
118 Trần Kim Oanh 1951 Cái Nước TNXP – 1C  1972 Chưa tìm được HC 
119 Nguyễn Hoài Em 1956 Cái Nước TNXP – 1C  1973 Chưa tìm được HC 
122 Nguyễn Ngọc Diệp 1950 Thị Trấn Cái Nước TNXP – 1C  1968 Chưa tìm được HC 
127 Tạ Văn Chương 1952 Thới Bình TNXP – 1C  1970 Chưa tìm được HC 
128 Nguyễn Thành Nhơn 1948 Thới Bình TNXP – 1C BP 1969 Chưa tìm được HC 
129 Bùi Thị Nhát 1946 Thới Bình TNXP – 1C  1970 Chưa tìm được HC 
130 Nguyễn Văn Quang 1948 Thới Bình TNXP – 1C BP 1969 Chưa tìm được HC 
131 Nguyễn Thị Tuyết 1953 Thới Bình TNXP – 1C  1969 Chưa tìm được HC 
132 Nguyễn Ngọc Thiện 1948 Thới Bình TNXP – 1C DP 1970 Chưa tìm được HC 
133 Nguyễn Văn Thọ 1948 Thới Bình TNXP – 1C  1969 Chưa tìm được HC 
134 Nguyễn Văn Tâm 1950 Biển Bạch, Thới Bình TNXP – 1C  1969 Chưa tìm được HC 
135 Phạm Văn Quý 1950 Thới Bình TNXP – 1C  1969 Chưa tìm được HC 
136 Nguyễn Thanh Nguyên 1949 Thới Bình TNXP – 1C  1970 Chưa tìm được HC 
137 Nguyễn Văn Cần 1944 Thành Phố Cà Mau CT Đội Quyết Thắng I 1968 NTLS Cà Mau 
138 Phạm Văn Đàn 1951 Thành Phố Cà Mau Đội Quyết Thắng I 1968 NTLS Hòn Đất 
139 Nguyễn Văn Ngọt 1952 Thành Phố Cà Mau Đội Quyết Thắng I 1968 NTLS Hòn Đất 
140 Trần Văn Đằng 1950 Thành Phố Cà Mau Đội Quyết Thắng I 1968 NTLS Hòn Đất 
141 Phạm Thị Én 1951 Thành Phố Cà Mau Đội Quyết Thắng I 1968 NTLS Hòn Đất 
142 Huỳnh Hồng Vân 1950 Trần Văn Thời y tá Đội Quyết Thắng I 1969 NTLS Khánh Lâm 
143 Trần Văn Hiền 1948 Trần Văn Thời AT Đội TNXP Vũ Trang Cà 
Mau 
1969 NTLS Trần Văn Thời 
144 Phạm Thị Đường 1946 Hồ Thị Kỷ AT Đội TNXP Vũ Trang Cà 
Mau 
1968 NTLS Cà Mau 
145 Phạm Thị Tuyết 1949 Hồ Thị Kỷ  Đội TNXP Vũ Trang Cà 
Mau 
1968 NTLS Cà Mau 
146 Nguyễn Thị Niềm 1948 Hồ Thị Kỷ AT Đội TNXP Vũ Trang Cà 
Mau 
1968 NTLS Cà Mau 
147 Trần Thị Út 1948 Hồ Thị Kỷ AT Đội TNXP Vũ Trang Cà 
Mau 
1968 NTLS Cà Mau 
148 Trần Văn Bông 1932 Hồ Thị Kỷ CP Đội TNXP Vũ Trang Cà 
Mau 
1968 NTLS Cà Mau 
149 Nguyễn Văn Thuận 1949 Trần Văn Thời Đội TNXP Vũ Trang CàMau 1968 NTLS Huyện Sử 
150 Nguyễn Văn Thiện 1946 Thới Bình BP Đội TNXP Vũ Trang Cà 
Mau 
1972 NTLS Huyện Sử 
151 Ngô Văn Cương 1949 Lý Văn Lâm Đội TNXP Vũ Trang Cà 
Mau 
1972 Chưa tìm được HC 
152 Nguyễn Văn Dũng 1948 Thạnh Phú (Đất Mũi) Đội TNXP Vũ Trang Cà 
Mau 
1974 Chưa tìm được HC 
161 Lê Minh Hoàng 1949 Khánh Bình, Trần Văn Thời TNXP – 1C  1969 Chưa tìm được HC 
162 Nguyễn Thanh Bình 1949 Trần Văn Thời TNXP – 1C  1969 Chưa tìm được HC 
163 Nguyễn Minh Công 1954 Phong Lạc, Trần Văn Thời TNXP – 1C  1972 Chưa tìm được HC 
164 Tô Văn Cường 1950 Phong Lạc, Trần Văn Thời TNXP – 1C  1969 Chưa tìm được HC 
165 Trần Thanh Đặng 1950 Mười Tế, Trần Văn Thời TNXP – 1C  1973 Chưa tìm được HC 
166 Nguyễn Thành Đạt 1955 Mười Tế, Trần Văn Thời TNXP – 1C  1973 Chưa tìm được HC 
167 Trần Minh Đức 1951 Mười Tế, Trần Văn Thời TNXP – 1C  1971 Chưa tìm được HC 
168 Lê Hồng Điệp 1947 Trần Văn Thời TNXP – 1C AT 1969 Chưa tìm được HC 
169 Huỳnh Văn Dũng 1949 Phong Lạc, Trần Văn Thời TNXP – 1C  1970 Chưa tìm được HC 
170 Phạm Xuân Đào 1949 Phong Lạc, Trần Văn Thời TNXP – 1C  1969 NTLS Trần Văn Thời 
171 Nguyễn Thị Hoa 1949 Khánh Hưng, Trần Văn Thời TNXP – 1C  1971 NTLS Cà Mau 
172 Cao Đức Hùng 1948 Trần Hợi, Trần Văn Thời TNXP – 1C  1969 Chưa tìm được HC 
173 Đoàn Chí Hùng 1949 Lợi An, Trần Văn Thời TNXP – 1C  1969 Chưa tìm được HC 
174 Quách Thị Hết 1954 Lợi An, Trần Văn Thời TNXP – 1C  1972 Chưa tìm được HC 
175 Trần Thị Liễu 1954 Trần Văn Thời TNXP – 1C  1971 Chưa tìm được HC 
176 Lâm Văn Núi 1947 Phong Lạc, Trần Văn Thời Đội Quyết Thắng I BT 1969 NTLS Hòn Đất 
179 Trần Văn Phu 1951 Phong Lạc, Trần Văn Thời TNXP – 1C  1969 Chưa tìm được HC 
180 Đào Kim Đính 1952 Phong Lạc, Trần Văn Thời TNXP – 1C BT 1969 Chưa tìm được HC 
182 Lâm Văn Huấn 1956 Khánh Hưng, Trần Văn Thời TNXP – 1C  1971 NTLS Trần Văn Thời 
183 Nguyễn Thị Én 1951 Khánh Hưng, Trần Văn Thời Đội Quyết Thắng II 1968 Chưa tìm được HC 
184 Phạm Thị Cúc 1950 Khánh Bình, Trần Văn Thời Đội Quyết Thắng II AT 1968 Chưa tìm được HC 
185 Lê Thị Liên 1953 Trần Văn Thời TNXP – 1C  1971 Chưa tìm được HC 
186 Tô Kim Loan 1955 Trần Văn Thời TNXP – 1C  1970 Chưa tìm được HC 
187 Nguyễn Thị Láng 1950 Trần Văn Thời TNXP – 1C  1970 Chưa tìm được HC 
188 Lê Thị Lẫm 1948 Trần Văn Thời TNXP – 1C AT 1970 Chưa tìm được HC 
189 Lê Thị Lan 1949 Trần Hợi, Trần Văn Thời TNXP – 1C  1969 Chưa tìm được HC 
190 Trương Hoàng Nghĩa 1939 Trần Văn Thời TNXP – 1C CP 1970 Chưa tìm được HC 
191 Nguyễn Bé Năm 1949 Trần Văn Thời TNXP – 1C  1971 Chưa tìm được HC 
192 Nguyễn Văn Nghĩa 1949 Lợi An, Trần Văn Thời TNXP – 1C  1969 NTLS Cà Mau 
193 Nguyễn Văn Núi 1949 Trần Hợi, Trần Văn Thời TNXP – 1C CT 1969 Chưa tìm được HC 
194 Tô Minh Phúc 1952 Trần Văn Thời TNXP – 1C AT 1970 Chưa tìm được HC 
195 Lâm Việt Phương 1948 Phong Lạc, Trần Văn Thời TNXP – 1C  1969 Chưa tìm được HC 
196 Phan Văn Phương 1953 Trần Văn Thời TNXP – 1C  1972 Chưa tìm được HC 
197 Nguyễn Thị Phúc 1947 Trần Văn Thời TNXP – 1C  1970 Chưa tìm được HC 
198 Nguyễn Thị Phiên 1950 Phong Lạc, Trần Văn Thời TNXP – 1C  1969 Chưa tìm được HC 
199 Nguyễn Thị Phương 1949 Lợi An, Trần Văn Thời TNXP – 1C  1969 Chưa tìm được HC 
200 Nguyễn Văn Thìn 1948 Phong Lạc, Trần Văn Thời TNXP – 1C AT 1969 Chưa tìm được HC 
201 Lê Văn Thống 1948 Trần Văn Thời TNXP – 1C AT 1969 Chưa tìm được HC 
202 Trần Văn Tâm 1949 Trần Văn Thời TNXP – 1C  1970 Chưa tìm được HC 
203 Nguyễn Ngọc Thuận 1944 Trần Văn Thời TNXP – 1C BT 1969 Chưa tìm được HC 
204 Nguyễn Kim Trang 1949 Trần Văn Thời TNXP – 1C  1969 Chưa tìm được HC 
205 Nguyễn Văn Thống 1949 Trần Văn Thời TNXP – 1C  1969 Chưa tìm được HC 
206 Nguyễn Hồng Thắm 1949 Trần Văn Thời TNXP – 1C  1969 Chưa tìm được HC 
207 Võ Thị Tao 1949 Phong Lạc, Trần Văn Thời TNXP – 1C  1969 Chưa tìm được HC 
208 Lê Văn Vũ 1950 Mười Tế, Trần Văn Thời TNXP – 1C  1971 Chưa tìm được HC 
209 Võ Hoàng Vũ 1953 Mười Tế, Trần Văn Thời TNXP – 1C  1972 Chưa tìm được HC 
211 Huỳnh Hồng Vân 1948 Tân Lợi, Thới Bình Đội Quyết Thắng II AT 1969 NTLS Khánh Lâm(U Minh) 
212 Phạm Thanh Bình 1950 Trần Văn Thời Đội Quyết Thắng II 1969 Chưa tìm được HC 
213 Nguyễn Ánh Quyên 1951 Trần Văn Thời Đội Quyết Thắng II 1969 Chưa tìm được HC 
214 Ngô Thành Nguyên 1947 Khánh Hưng, Trần Văn Thời TNXP – 1C AT 1969 NTLS Cà Mau 
215 Nguyễn Thị Phương 1950 Trần Văn Thời TNXP – 1C  1969 Chưa tìm được HC